Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Nhất

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Nhất do Trần Duy Hường thành lập vào ngày 01/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Nhất.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Nhất mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Nhat Commerce And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Hồng Phong 2, Xã Mỹ Tân, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601141291

Người ĐDPL: Trần Duy Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0601141291

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Nhất

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
18 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
21 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
22 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
23 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
24 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
27 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
30 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
34 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55101 Khách sạn N
92 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104782464

Người đại diện: Ngô Huy Ngọc

số 28A Phan Chu Trinh - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312732601

Người đại diện: Đinh Tuấn Minh

5/2C Thới Tây 1 - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313899265

Người đại diện: Nguyễn Thái Minh Nhật

228/1/21 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102795316

Km3 đường 70 Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104782591

Người đại diện: Trần Khanh

Số 13 phố Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313529930

Người đại diện: Bùi Thị Minh Thùy

3 Đường 7, KDC Thành ủy - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312730629

Người đại diện: Ngô Văn Tạo

5/10 ấp 7 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313899459

Người đại diện: Nguyễn Trung Định

167 đường số 4, tổ 94 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102797232

Người đại diện: Trần Trọng Thanh

Số 200 Tập thể tổng kho Bách Hoá, thị trấn Văn Điển - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104782513

Người đại diện: Trần Kim Thủy

Số 72 Hàng Bạc - Phường Hàng Bạc - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313529948

Người đại diện: Nguyễn Anh Hoàng

Số 41/5, đường 42, khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312730643

Người đại diện: Hà Quang Lâm

43/20V Đường 14F, ấp Tiền Lân 1 - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết