Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Đức Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Đức Trung do Trần Văn Trung thành lập vào ngày 26/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Đức Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Đức Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Đức Trung

Địa chỉ: Tổ 18, Thị Trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601150521

Người ĐDPL: Trần Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0601150521

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Đức Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
9 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
10 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
11 42200 Xây dựng công trình công ích N
12 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
13 43110 Phá dỡ N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
17 46411 Bán buôn vải N
18 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
19 46413 Bán buôn hàng may mặc N
20 46414 Bán buôn giày dép N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
43 46612 Bán buôn dầu thô N
44 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
45 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
57 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
58 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
59 46694 Bán buôn cao su N
60 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
61 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
62 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
63 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 46900 Bán buôn tổng hợp N
65 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
74 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
75 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
76 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
77 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
78 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
79 51100 Vận tải hành khách hàng không N
80 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
81 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55101 Khách sạn N
83 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
92 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
93 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
94 79110 Đại lý du lịch N
95 79120 Điều hành tua du lịch N
96 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
97 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
98 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
99 80300 Dịch vụ điều tra N
100 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
101 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
102 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
103 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
104 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100578396

Người đại diện: Dương Thị Thu Thúy

Khóm 3 - Thị trấn Thạnh Hóa - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200764190

Người đại diện: Lê Xuân An

Số 2 đường Điện Biên Phủ - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100578773

Người đại diện: Ngô Thu Mỹ

ấp 4 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603030024-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Châu

Tổ 2, đường Hùng Vương - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010712

Xóm 4 - xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253550

Người đại diện: Nguyễn Duy Đại

Số 13/20, khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200764352

Người đại diện: Mai Huỳnh Ngân Sang

thôn Phú ân Nam - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100578766

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

69 Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010494

Người đại diện: Nguyễn Quang Bình

Khối 5 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603114637

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hòa

Số 579/7A, KP 3 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết