Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tổng Hợp Tiến Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tổng Hợp Tiến Dũng do Vũ Chí Đức thành lập vào ngày 07/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tổng Hợp Tiến Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tổng Hợp Tiến Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Dung Transportation And General Trading Company Limited

Địa chỉ: Tổ 13, Thị Trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601155664

Người ĐDPL: Vũ Chí Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0601155664

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tổng Hợp Tiến Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
56 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
57 46612 Bán buôn dầu thô N
58 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
59 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
60 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
61 46621 Bán buôn quặng kim loại N
62 46622 Bán buôn sắt, thép N
63 46623 Bán buôn kim loại khác N
64 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
67 46632 Bán buôn xi măng N
68 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
69 46634 Bán buôn kính xây dựng N
70 46635 Bán buôn sơn, vécni N
71 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
72 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
73 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
76 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
77 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
78 46694 Bán buôn cao su N
79 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
80 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
81 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
82 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
93 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
94 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
95 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
96 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
97 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
98 51100 Vận tải hành khách hàng không N
99 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
100 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
101 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
102 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
103 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
104 5224 Bốc xếp hàng hóa N
105 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
106 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
107 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
108 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
109 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55101 Khách sạn N
112 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
117 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
128 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
129 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
130 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
131 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801173985

Người đại diện: Phan Thế Dậy

Số 100 Nguyễn Trãi - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800240651

Người đại diện: Trần Đình Chiến

3143, QL 80, ấp Phụng Quới A - Thị trấn Thạnh An - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500390018

Người đại diện: Phạm Ngọc Thưởng

Số 35A đường 3/2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200717070

Người đại diện: Huỳnh Hữu Danh

159 Phong Châu, Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900915194

Người đại diện: Hoàng Văn Sơn

Xóm 11, xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500390025

179/7 Phạm Hồng Thái, Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801174266

275 Tống Duy Tân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900915243

Người đại diện: Đặng Bá An

Số 04, khối Mỹ Thành, phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200717063

Người đại diện: Nguyễn Tấn Chi

50 Nguyễn Khuyến - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết