Công Ty Cổ Phần Kính An Toàn Á Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kính An Toàn Á Châu do Đặng Văn Sỹ thành lập vào ngày 17/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kính An Toàn Á Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kính An Toàn Á Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A Chau Safety Glass Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu 21, Thị Trấn Thịnh Long, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601158922

Người ĐDPL: Đặng Văn Sỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0601158922

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kính An Toàn Á Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
6 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
7 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
9 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
10 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
11 20222 Sản xuất mực in N
12 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
14 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
16 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
19 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
20 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
21 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
22 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
23 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
24 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
25 23941 Sản xuất xi măng N
26 23942 Sản xuất vôi N
27 23943 Sản xuất thạch cao N
28 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
29 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
30 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
31 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
32 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
33 24310 Đúc sắt thép N
34 24320 Đúc kim loại màu N
35 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
36 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
37 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
38 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
43 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
44 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
45 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
46 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
51 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
52 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
55 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
94 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
95 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
96 46694 Bán buôn cao su N
97 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
98 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
99 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
100 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
121 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
122 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
123 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
124 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
127 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105198050

Người đại diện: Phạm Văn Ninh

Lô E22 khu 3 hecta đường Đức Diễn - Phường Phúc Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314385382

Người đại diện: Nguyễn Công Đỉnh

89 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309310984

Người đại diện: Nguyễn Thị Văn Chương

371B Lê Đại Hành - Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312385644

Người đại diện: Trần Xuân Hoa

1 Lê Thước - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103615044-004

Người đại diện: Đỗ Mạnh Hùng

Số 2, ngõ 264, đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105200253

Người đại diện: Nguyễn Quang Anh

Số 42, đường Xuân La - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314382166

Người đại diện: Thạch Ngọc Minh

tầng 4, tòa nhà Diamond Plaza, số 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312347631

Người đại diện: Lê Thị Anh Thư

83/26 Hòa Hưng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309307607

Người đại diện: Lê Khánh Nguyên

02 Lê Đại Hành Phường 15 - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312385796

Người đại diện: Nguyễn Đỗ Trung

2/5D Đường 10 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105981102

Người đại diện: Đoàn Thế Kiên

Số 1, tổ 16 - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105201338

Người đại diện: Đàm Quốc Thắng

Nhà vườn số 24, KĐT mới Nghĩa Đô, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết