Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Vân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Vân do Trần Thị Vân thành lập vào ngày 18/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Vân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Vân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Vân

Địa chỉ: Đội 3 Quần Liêu, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601159073

Người ĐDPL: Trần Thị Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0601159073

Lĩnh vực: Dịch vụ ăn uống khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Vân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901025081

Số 75A, đường Minh Khai - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100617493

Người đại diện: Võ Thanh Tòng

Số 332/1, ấp 1 - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132851

Người đại diện: Đinh Thị Thúy Hằng

Số 2245, Đường Quốc lộ 1A, ấp Thanh Hóa - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901024514

Số 1, đường Cao Thắng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100617479

Người đại diện: Lê Văn Mãnh

284 ấp Xoài Đôi - Xã Long Trạch - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200805256

Người đại diện: Ngô Thanh Uyn

117 Thống Nhất - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603134834

Người đại diện: Mẫn Văn Quân

Số 260, Tổ 3, KP 11, An bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901024659

Số 9, đường Mai Hắc Đế - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100617870

Người đại diện: Nguyễn Văn ý

ấp Bình Châu - Xã Tuyên Bình Tây - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702261382

Người đại diện: Lê Thị Lệ Thanh

Số 63C Khu phố Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200805376

Người đại diện: Lê Hữu Tuận

42 Đống Đa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603134591

Người đại diện: Hoàng Minh

Số 50B, tổ 2, KP 10 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết