Công Ty TNHH Tm & Dv Fadi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Dv Fadi do Trịnh Thị Năm thành lập vào ngày 22/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Dv Fadi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dv Fadi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fadi Tm & Dv Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tam Quang, Xã Yên Thắng, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601212390

Người ĐDPL: Trịnh Thị Năm

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0601212390


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dv Fadi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
45 46612 Bán buôn dầu thô N
46 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
47 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46621 Bán buôn quặng kim loại N
50 46622 Bán buôn sắt, thép N
51 46623 Bán buôn kim loại khác N
52 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
63 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
64 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
65 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
66 46694 Bán buôn cao su N
67 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
68 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
69 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
70 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 46900 Bán buôn tổng hợp N
72 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
92 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
93 58110 Xuất bản sách N
94 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
95 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
96 58190 Hoạt động xuất bản khác N
97 58200 Xuất bản phần mềm N
98 6190 Hoạt động viễn thông khác N
99 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
100 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
101 62010 Lập trình máy vi tính N
102 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
103 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
104 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
105 63120 Cổng thông tin N
106 63210 Hoạt động thông tấn N
107 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
108 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
109 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
110 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
111 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
112 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
113 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
114 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
115 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
116 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
117 71101 Hoạt động kiến trúc N
118 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
119 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
120 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
121 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
122 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
123 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
127 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306139721

Người đại diện: Nguyễn Trọng Lực

39/5 Nguyễn ảnh Thủ ấp Hậu Lân Xã Bà Điểm - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101449962

Người đại diện: Nguyễn Phú Quang

81B Trần Quốc Toản, phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105881700

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

Số 1, ngách 173/15 Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309929809-018

Người đại diện: Hồ Thị Lâm Hằng

Số 25H Phan Đăng Lưu - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306145690

Người đại diện: Vũ Hoàng Ngọc

46/1 ấp Trung Mỹ Tây Xã Trung Chánh - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302690247-001

Người đại diện: Hong Kyungnam

34/8B (Số Mới 1050/1) Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306168271

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Tây

37/4 ấp Đông 1 - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312966744

Người đại diện: Dương Tuấn Anh

Lầu 2 Saigonicom Building, Số 490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105881524

Người đại diện: Vũ Hải Vân

Số 96 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101405637

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Cường

Gác 2, số 15 Nam Ngư, phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312802256-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

518KE10 đường số 44 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312965973

Người đại diện: Nguyễn Quang Quý

21/10 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết