Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Mạnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Mạnh do Phan Hải Linh thành lập vào ngày 29/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Mạnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Mạnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Manh Investment Trading Company Limited

Địa chỉ: Đội 3, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601212714

Người ĐDPL: Phan Hải Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0601212714

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Mạnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 46621 Bán buôn quặng kim loại N
40 46622 Bán buôn sắt, thép N
41 46623 Bán buôn kim loại khác N
42 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp Y
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
65 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
72 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
73 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
74 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
75 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
76 49400 Vận tải đường ống N