Công Ty TNHH May Yki

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH May Yki do Đỗ Thị Hải Yến thành lập vào ngày 19/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH May Yki.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Yki mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Yki Garment Company Limited

Địa chỉ: Xóm 6, Xã Hải Hà, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601215641

Người ĐDPL: Đỗ Thị Hải Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0601215641

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Yki

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
44 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
69 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
70 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
71 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
72 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
73 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
74 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
75 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
77 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
78 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
79 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
80 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
83 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
84 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
85 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
86 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
87 49400 Vận tải đường ống N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
90 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
91 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77101 Cho thuê ôtô N
94 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
97 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500663400

Người đại diện: Đỗ Duy Thắng

Phố Nguyễn Tạo, khu đô thị Hùng Vương – Tiền Châu , Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200919343

Người đại diện: Hà Văn Hoàn

Số nhà 15, ngõ 79, đường Bảo Lương, tổ 11, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900673909

Người đại diện: Vũ Thịnh Cường

Ấp Canh Điền, Xã Long Điền Tây, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600336466

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Tổ dân phố 3, Thị Trấn Mường Ảng, Huyện Mường ảng, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401219683

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

Đường Phan Chu Trinh, thôn Cam Bình, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500663383

Người đại diện: Nguyễn Huy Hùng

Tổ dân phố Nội Giữa, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101280629

Người đại diện: Phan Nguyễn Tuấn Tú

Quốc lộ 24, Thị trấn Măng Đen, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200919590

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Thôn Gò Bông, Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900674028

Người đại diện: Lâm Tấn Lộc

Số 199, đường Hương Lộ 6, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600336716

Người đại diện: Lò Thị Tươi

Số nhà 17, Tổ dân phố 1, Phường Nam Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401219676

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Kiều

A35 Hùng Vương, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500663390

Người đại diện: Nguyễn Văn Bằng

Số nhà 80 Phố Nguyễn Văn Linh, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết