Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phương Định

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phương Định do Vũ Duy Kháng thành lập vào ngày 13/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phương Định.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phương Định mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Hợp Thịnh, Xã Phương Định, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601218850

Người ĐDPL: Vũ Duy Kháng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0601218850

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phương Định

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
20 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
24 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
34 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
67 46621 Bán buôn quặng kim loại N
68 46622 Bán buôn sắt, thép N
69 46623 Bán buôn kim loại khác N
70 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
82 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
83 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
84 46694 Bán buôn cao su N
85 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
86 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
87 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
88 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
105 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
106 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
107 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
108 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
109 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55101 Khách sạn N
111 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
116 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
117 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
118 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
119 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
120 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
121 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
122 58110 Xuất bản sách N
123 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
124 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
125 58190 Hoạt động xuất bản khác N
126 58200 Xuất bản phần mềm N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
135 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
136 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
137 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
138 79110 Đại lý du lịch N
139 79120 Điều hành tua du lịch N
140 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
141 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
142 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
143 80300 Dịch vụ điều tra N
144 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
145 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
146 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
147 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
148 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700854649

Người đại diện: Trần Quang Khải

Tổ dân phố Nguyễn Hữu Tiến, Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112410

Người đại diện: Thái Duy Hợi

Số 60, Đường Trần Quang Diệu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112403

Người đại diện: Cao Trường Sơn

Số 01, ngõ 7, đường Nguyễn Khuyến, khối Phúc Lộc, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120388

Người đại diện: Phạm Thị Minh Hạnh

Số 165 đường Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112435

Người đại diện: Đường Tiểu Ny

Tầng 1, Tòa nhà Dầu khí Nghệ An, Số 07, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120370

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tín

Thôn 1 Tràng Duệ (nhà ông Trần Đình Tản), Xã Lê Lợi, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120363

Người đại diện: Trần Văn Cảnh

Số 7A, Lô 26 Lê Hồng Phong , Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735637

Người đại diện: Lê Danh Toàn

thôn Đồng Trì, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120356

Người đại diện: Kwak Dong Won

Lô CN4-02, Khu Phi Thuế Quan và Khu Công Nghiệp Nam Đình Vũ (khu 1), thuộc Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918077

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghĩa

Số Nhà 41, Đường Nguyễn Nghĩa Lập, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120349

Người đại diện: Kwak Dong Won

Lô CN10, Khu Phi Thuế Quan và Khu Công Nghiệp Nam Đình Vũ (khu 1), thuộc Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001233721

Người đại diện: Vũ Trung Kiên

Số nhà 19, đường số 01, tổ dân phố số 23, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết