Công Ty Cổ Phần Đất Việt Ctt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đất Việt Ctt do Nguyễn Thị Thêu thành lập vào ngày 09/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đất Việt Ctt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đất Việt Ctt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đất Việt Ctt

Địa chỉ: Thị tứ Hưng Đạo, Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801226182

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thêu

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801226182

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đất Việt Ctt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Y
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
29 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
30 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
31 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
32 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
35 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
38 46202 Bán buôn hoa và cây N
39 46203 Bán buôn động vật sống N
40 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 46322 Bán buôn thủy sản N
46 46323 Bán buôn rau, quả N
47 46324 Bán buôn cà phê N
48 46325 Bán buôn chè N
49 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
50 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
59 50111 Vận tải hành khách ven biển N
60 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
61 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
62 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 51100 Vận tải hành khách hàng không N
65 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315171584

Người đại diện: Đặng Diệp Tuyền

67/45/1 Đào Tông Nguyên, Khu phố 7 , Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109540349

Người đại diện: Đỗ Đức Kiên

Số 12, ngách 4/26 phố Cầu Am, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108108961

Người đại diện: Bùi Ngọc Thắng

Đội 3 Thôn Đoài, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315175684

Người đại diện: Song Seungyeob

298A Phạm Hữu Lầu, Ấp 4, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315218659

Người đại diện: Vũ Nam

Số 37 Đường N2, Tổ 9, Khu phố 2, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108570502

Người đại diện: Nguyễn Văn Chinh

thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109541021

Người đại diện: Trịnh Hoàng Sơn

LK555-DV14, Đìa Lão, KĐT Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108108993

Người đại diện: Nguyễn Thanh Xuân

Thôn Tổ, Xã Liên Hồng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315180412

Người đại diện: Nguyễn Lâm Thùy Dương

1806/89/21 Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315218507

Người đại diện: Võ Huy Vũ

K2.18 Tổ 8, Khu phố 6, Khu dân cư River Park đường Võ Chí Công, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109541039

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tường

Số A12, TT5 Khu đô thị Văn Quán, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108578597

Người đại diện: Vũ Hữu Tiến

Xóm Ngã Tư, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết