Công Ty Cổ Phần Bluefeed Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bluefeed Việt Nam do Lê Phú Quyết thành lập vào ngày 29/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bluefeed Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bluefeed Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bluefeed Viet Nam Join Stock Company

Địa chỉ: Khu 15, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801242522

Người ĐDPL: Lê Phú Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801242522

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bluefeed Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
5 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
6 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
7 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
9 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
11 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
12 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
13 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
14 46202 Bán buôn hoa và cây N
15 46203 Bán buôn động vật sống N
16 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
17 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
18 46310 Bán buôn gạo N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
32 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
33 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
34 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
35 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
36 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
37 49400 Vận tải đường ống N
38 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
39 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
40 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
41 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
42 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
43 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
44 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
45 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
46 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
47 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
48 5224 Bốc xếp hàng hóa N
49 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
50 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
51 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
52 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
53 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55101 Khách sạn N
56 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309942831

Người đại diện: Đặng Thanh Hải

257/13 Lý Thường Kiệt Phường 15 - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105494765

Người đại diện: Lê Xuân Thoa

Thôn Phú Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312515477

Người đại diện: Trà Thị Kim Hiền

70/19 Ngô Gia Tự - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314450521

Người đại diện: Bùi Bắc

67 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105500056

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số 16, đường Tân Xuân - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309942768

Người đại diện: Nguyễn Thế ANh

156/37 Bình Quới Phường 14 - Phường 14 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311788908-001

Người đại diện: Phan Hùng

253 Nguyễn Tri Phương - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314450546

Người đại diện: Lê Thị Thanh Xuân

21-23 Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105500031

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số 14B, ngõ 319 Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309942260

Người đại diện: Lâm Thị Thương

389A Đường Lê Đại Hành - Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304048003-004

Người đại diện: Cao Thị Thanh Mỹ

283-285 Đường 3/2 - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314448064

Người đại diện: Đỗ Thị Thùy Dung Lê Nguyễn Thanh Hải

18B/88 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết