Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vinh Thịnh Vượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vinh Thịnh Vượng do Trần Nghĩa Vinh thành lập vào ngày 20/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vinh Thịnh Vượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vinh Thịnh Vượng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Bình Phú, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901006039

Người ĐDPL: Trần Nghĩa Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901006039

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vinh Thịnh Vượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01211 Trồng nho N
7 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
8 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
9 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
10 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
11 01219 Trồng cây ăn quả khác N
12 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
13 01230 Trồng cây điều N
14 01240 Trồng cây hồ tiêu N
15 01250 Trồng cây cao su N
16 01260 Trồng cây cà phê N
17 01270 Trồng cây chè N
18 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
19 01281 Trồng cây gia vị N
20 01282 Trồng cây dược liệu N
21 01290 Trồng cây lâu năm khác N
22 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
23 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
24 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
25 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
26 01450 Chăn nuôi lợn N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
29 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
30 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
31 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
39 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
51 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
52 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
53 12001 Sản xuất thuốc lá N
54 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
55 13110 Sản xuất sợi N
56 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
57 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
58 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
59 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
60 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
61 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
62 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
63 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
64 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
65 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
66 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
67 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
68 15200 Sản xuất giày dép N
69 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
70 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
71 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
72 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
73 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
74 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
75 21001 Sản xuất thuốc các loại N
76 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
77 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
78 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
79 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
80 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
81 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
82 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
83 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
84 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
85 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
86 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
87 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
88 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
89 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
90 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
91 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
92 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
93 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
94 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
95 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
96 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
154 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
169 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
170 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
171 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
172 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
173 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
174 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
175 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
176 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
177 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
178 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
179 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
180 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
181 53100 Bưu chính N
182 53200 Chuyển phát N
183 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
184 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
185 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
186 58110 Xuất bản sách N
187 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
188 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
189 58190 Hoạt động xuất bản khác N
190 58200 Xuất bản phần mềm N
191 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
192 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
193 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2601011842

Người đại diện: Trần Cẩm Thạch

Số 3443, Đường Hùng Vương, Khu 4B, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400495250

Người đại diện: Lê Văn Chính

Số nhà 133, đường Bà Triệu, tổ 15, Phường Chăm Mát, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602081858

Người đại diện: Bùi Thanh Tuấn

Số nhà 1659, Ấp Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Lộc, Huyện An Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401052919

Người đại diện: Trần Ngọc Vương

Khu phố 2 Nguyễn Trung Trực, Phường 8, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901272156

Người đại diện: Đặng Thanh Sáng

Số 517 Lạc Long Quân, ấp Hiệp Hòa, Xã Hiệp Tân, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201920759

Người đại diện: Lữ Ngọc Thuỳ Duyên

Số 442 đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400495268

Người đại diện: Trần Thị Thu Hà

Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601011962

Người đại diện: Đặng Việt Hưng

Khu 10, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401052926

Thôn Ngọc Phước 1, Xã Bình Ngọc, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602081865

Người đại diện: Nguyễn Thành Luân

Số 38 Phạm Thiều, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901272692

Người đại diện: Hồ Thị Mộng Thảo

M74/3, ấp Hiệp Hòa, Xã Hiệp Tân, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201920798

Người đại diện: Trương Tấn Hùng

Tổ 7 Lư Cấm, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết