Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hà Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hà Long do Trần Thị Thu Hà thành lập vào ngày 27/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hà Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hà Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hà Long

Địa chỉ: Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400495268

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5400495268

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hà Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
16 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
17 46632 Bán buôn xi măng N
18 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
19 46634 Bán buôn kính xây dựng N
20 46635 Bán buôn sơn, vécni N
21 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
22 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
23 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
33 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
34 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
35 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
36 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
37 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
38 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
39 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
40 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
41 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
42 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
43 49400 Vận tải đường ống N
44 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
45 55101 Khách sạn N
46 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
49 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
50 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
51 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
52 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
53 56290 Dịch vụ ăn uống khác N