1 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
2 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
3 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
4 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
5 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
6 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
7 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
8 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
9 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
10 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
11 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
12 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
13 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
14 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
15 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
16 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
17 |
18110 |
In ấn |
N |
18 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
19 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
20 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
21 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
22 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
23 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
24 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
25 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
26 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
27 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
28 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
29 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
30 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
31 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
32 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
33 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
34 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
35 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
36 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
37 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
38 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
39 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
40 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
41 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
42 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
43 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
44 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
45 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
46 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
47 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
48 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
49 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
50 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
51 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
52 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
53 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
54 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
55 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
56 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
57 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
58 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
59 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
60 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
61 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
62 |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
N |
63 |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
N |
64 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
65 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
66 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
67 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
N |
68 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
N |
69 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
70 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
N |
71 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
N |
72 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
73 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
74 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
75 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
76 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
77 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
78 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
79 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
80 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
81 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
82 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
83 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
84 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
85 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
86 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
87 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
88 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
89 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
90 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
91 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
92 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
93 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
94 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
95 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
96 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
97 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
98 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
99 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
100 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
101 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
102 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
103 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
104 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
105 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
106 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
107 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
108 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
109 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
110 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
111 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
112 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
113 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
114 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
115 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
116 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
Y |
117 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
118 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
119 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
120 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
121 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
122 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
123 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
124 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
125 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
126 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
127 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
128 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
129 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
130 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
131 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
132 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
133 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
134 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
135 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
136 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
137 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
138 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
139 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
140 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
141 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
142 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
143 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
144 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
145 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
146 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
147 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
148 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
149 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
150 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
151 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
152 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
153 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
154 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
155 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
156 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
157 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
158 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
159 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
160 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
161 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
162 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
163 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
164 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
165 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
166 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
167 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
168 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
169 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
170 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
171 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
172 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
173 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
174 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
175 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
176 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
177 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
178 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
179 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
180 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
181 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
182 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
183 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
184 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
185 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
186 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
187 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
188 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
189 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
190 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
191 |
55101 |
Khách sạn |
N |
192 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
193 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
194 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
195 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
196 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
197 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
198 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
199 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
200 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
201 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
202 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
203 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
204 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
205 |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
N |
206 |
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
N |
207 |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
N |
208 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
N |
209 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
210 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
N |
211 |
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
N |
212 |
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
N |
213 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
N |
214 |
60100 |
Hoạt động phát thanh |
N |
215 |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
N |
216 |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
N |
217 |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
N |
218 |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
N |
219 |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
N |
220 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
221 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
222 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
223 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
224 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
225 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
226 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
227 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
228 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
229 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
230 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
231 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
232 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
233 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
234 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
235 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
236 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
237 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
238 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
239 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
240 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
241 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
242 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
243 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
244 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
245 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
246 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
247 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
248 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
249 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
250 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
251 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
252 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
253 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
254 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
255 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
256 |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
N |
257 |
85311 |
Giáo dục trung học cơ sở |
N |
258 |
85312 |
Giáo dục trung học phổ thông |
N |
259 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
260 |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
N |
261 |
85322 |
Dạy nghề |
N |
262 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
N |
263 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
N |
264 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
N |
265 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
N |
266 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
N |
267 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |