Công Ty TNHH Winmax Pharma

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Winmax Pharma do Nguyễn Thành Lợi thành lập vào ngày 22/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Winmax Pharma.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Winmax Pharma mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Winmax Pharma Company Limited

Địa chỉ: 421 đường Trần Hưng Đạo, Khóm 3, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1402164313

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1402164313

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Winmax Pharma

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 21001 Sản xuất thuốc các loại N
3 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
4 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
5 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
11 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
12 46202 Bán buôn hoa và cây N
13 46203 Bán buôn động vật sống N
14 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
16 46310 Bán buôn gạo N
17 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
18 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
19 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
20 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
21 46694 Bán buôn cao su N
22 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
23 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
24 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
25 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
26 46900 Bán buôn tổng hợp N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
48 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
49 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
50 51100 Vận tải hành khách hàng không N
51 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
52 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
53 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
54 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
55 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
56 5224 Bốc xếp hàng hóa N
57 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
58 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
59 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
60 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
61 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500487117

Người đại diện: Mai Đình Nguyên Vũ

Số 06 Phan Thanh Giản - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801107889

Người đại diện: Lê Văn Thật

Tổ 3B, khu phố Tân Xuân - Phường Tân Xuân - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901892951

Người đại diện: Phan Bá Thắng

QL1A - Khối 6, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001090564

Người đại diện: Đỗ Văn Chiếu

Thôn Mỹ Tây - Xã Đại Phong - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300631284

Xã Y Tý - Xã Y Tý - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201859183

Người đại diện: Wang Shuo

Tổ dân phố An Khê 1 (nhà ông Ngô Văn Thấn), Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500487050

Người đại diện: Nguyễn Tấn

Thôn Mỹ Phong - Xã Thanh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901892895

Người đại diện: Đường Anh Dũng

Số 39, Đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300631277

Xã Dền Sáng - Xã Dền Sáng - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801107896

Người đại diện: Lê Thị Thức

Số 1385, Tổ 4, ấp 5 - Xã Long Tân - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001090733

Người đại diện: Huỳnh Tấn Phước

73 Nguyễn Thị Định - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201859169

Người đại diện: Đào Huy Hoàng

Số 217 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết