Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tni Vĩnh Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tni Vĩnh Long do Lê Anh Dũng thành lập vào ngày 31/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tni Vĩnh Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tni Vĩnh Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tni Vinh Long Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số G02, đường Phan Văn Đáng, khóm 1, Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1501091426

Người ĐDPL: Lê Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 1501091426

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tni Vĩnh Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4633 Bán buôn đồ uống N
16 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
17 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
18 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
27 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
28 46612 Bán buôn dầu thô N
29 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
30 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 46621 Bán buôn quặng kim loại N
33 46622 Bán buôn sắt, thép N
34 46623 Bán buôn kim loại khác N
35 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
59 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
60 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
61 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
62 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
63 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
64 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
65 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
66 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
67 5224 Bốc xếp hàng hóa N
68 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
69 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
70 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
71 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
72 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
75 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
76 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
77 53100 Bưu chính N
78 53200 Chuyển phát N
79 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55101 Khách sạn N
81 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
86 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
91 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
92 58110 Xuất bản sách N
93 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
94 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
95 58190 Hoạt động xuất bản khác N
96 58200 Xuất bản phần mềm N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
99 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
100 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
101 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
102 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304929918

Người đại diện: Châu Phước Minh

#5 Khu NX VPTC Lô D.01 Tân Thuận KCX Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104236419

Người đại diện: Nguyễn Doãn Hải

Phòng 806, nhà No1, phố Trần Quý Kiên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304322979

Người đại diện: Phạm Thị Kim Lệ

142 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310777692

Người đại diện: Phan Minh Linh

302 Lê Văn Quới - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102211793

Người đại diện: Đỗ Đình Thắng

Số 822, đường Nguyễn Khoái, tổ 1 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304929876

Người đại diện: Hoàng Viết Nguyễn

J-036 Hưng Vượng 1, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104236458

Người đại diện: Nguyễn Quang Hưng

số 16 ngõ 389 tổ 43 phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304326797

Người đại diện: Song Ki Hwan

73 Trương Định Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310776787

Người đại diện: Võ Văn Tứ

Số 479/27 Hương Lộ 2, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102211779

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Số 6, ngách 18/55, ngõ 18, tổ 10, phố Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304931466

Người đại diện: Võ Ngọc Hạnh

251 Lê Văn Lương Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304325810

Người đại diện: Phạm Mạnh Xuân

194B Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết