Công Ty TNHH Minh Tâm Phú Quốc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Tâm Phú Quốc do Nguyễn Trường Minh thành lập vào ngày 26/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Tâm Phú Quốc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Tâm Phú Quốc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 217F Đường 30/4, tổ 6, khu phố 1, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702228102

Người ĐDPL: Nguyễn Trường Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702228102

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Tâm Phú Quốc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
65 08101 Khai thác đá N
66 08102 Khai thác cát, sỏi N
67 08103 Khai thác đất sét N
68 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
69 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
70 08930 Khai thác muối N
71 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
73 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
101 46101 Đại lý N
102 46102 Môi giới N
103 46103 Đấu giá N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
143 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
156 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
157 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
158 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
165 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
166 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
167 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
170 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
171 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
172 58110 Xuất bản sách N
173 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
174 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
175 58190 Hoạt động xuất bản khác N
176 58200 Xuất bản phần mềm N
177 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
178 71101 Hoạt động kiến trúc N
179 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
180 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
181 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
182 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
183 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
184 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
185 73100 Quảng cáo N
186 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
187 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
188 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
189 7710 Cho thuê xe có động cơ N
190 77101 Cho thuê ôtô N
191 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
192 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
193 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
194 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
195 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
196 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
197 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
198 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
199 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
200 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
201 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
202 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302870112

Người đại diện: Nguyễn Bảo Sơn

1110 Phạm Thế Hiển Phường 05 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313505898

Người đại diện: Phạm Đình Quốc

190B Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312695660

Người đại diện: Lê Vũ Tiến

58/22 Hà Huy Giáp - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311489834

Người đại diện: Thái Đinh Quang

441 Điện Biên Phủ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305716782

Người đại diện: Thạch Như Hưng

241 Nguyễn Tiều La Phường 08 - Phường 08 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301480134

249 Lương Đình Của - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311542661-006

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Oanh

118 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302870017

Người đại diện: Nguyễn Văn Luật

1719A Phạm Thế Hiển Phường 06 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312697499

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngân

10/2 Lê Văn Khương, Khu Phố 7 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311462374-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Ngọc

193/3B Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301479996

Người đại diện: Phạm Văn Phước

Liên Tỉnh Lộ 25 - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305716888

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoà

207/36 Đường 3 Tháng 2 Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết