Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phú Logistics

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phú Logistics do Đặng Việt Tiệp thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phú Logistics.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phú Logistics mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 46 Hoàng Văn Thụ, Khu phố 5, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702235396

Người ĐDPL: Đặng Việt Tiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702235396

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phú Logistics

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
72 10611 Xay xát N
73 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
74 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
75 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
76 10720 Sản xuất đường N
77 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
78 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
79 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
80 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
81 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
83 11020 Sản xuất rượu vang N
84 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
85 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
86 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
87 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
88 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
97 46202 Bán buôn hoa và cây N
98 46203 Bán buôn động vật sống N
99 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm Y
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4633 Bán buôn đồ uống N
111 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
112 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
113 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 46411 Bán buôn vải N
116 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
117 46413 Bán buôn hàng may mặc N
118 46414 Bán buôn giày dép N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 46621 Bán buôn quặng kim loại N
134 46622 Bán buôn sắt, thép N
135 46623 Bán buôn kim loại khác N
136 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
139 46632 Bán buôn xi măng N
140 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
141 46634 Bán buôn kính xây dựng N
142 46635 Bán buôn sơn, vécni N
143 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
144 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
145 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
147 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
148 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
149 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
150 46694 Bán buôn cao su N
151 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
152 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
153 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
154 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 46900 Bán buôn tổng hợp N
156 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
159 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
191 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
192 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
193 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
194 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
195 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
196 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
197 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
198 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
199 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
200 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
201 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
202 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
203 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
204 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
205 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
206 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
207 49200 Vận tải bằng xe buýt N
208 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
209 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
210 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
211 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
212 5224 Bốc xếp hàng hóa N
213 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
214 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
215 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
216 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
217 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
218 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
219 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
220 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
221 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
222 53100 Bưu chính N
223 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312743699

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Phương

181/15 Phan Đăng Lưu - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302309796-097

Người đại diện: Hồ Vũ Phương Liêm

39 Sơn Kỳ - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106743037

Người đại diện: Khúc Thị Thùy Trang

Số 14, ngách 32/101/9, phố Đỗ Đức Dục - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106914116

Người đại diện: Đỗ Viết Bằng

P816, tầng 8, Tòa nhà Licogi 13, đường Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302463357-012

Người đại diện: Trần Ngọc Tuấn

Số 106, phố Yên Lạc - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106345741

Người đại diện: Chử Đồng Chín

Số 20 Ngách 376/19 Đường Bưởi - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312742617

Người đại diện: Lâm Kim Liên

13/31 Lê Tự Tài - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313655396

Người đại diện: Đào Thanh Xuân

48/3K Dân Tộc - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106914148

Người đại diện: Đỗ Duy Quang

Số nhà B1, khu tập thể Hải Quan, ngõ 194 Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106743012

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

Số 10 ngách 22/79 ngõ 79 đường Mễ Trì Thượng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106345727

Người đại diện: Lục Văn Tiến

Số 26 Nguyễn Khắc Nhu - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106400103

Người đại diện: Phan Thị Thu Hương

Số 1B, nhà 42 - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết