Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Hoàng Kim Ngân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Hoàng Kim Ngân do Nguyễn Hữu Rọng thành lập vào ngày 20/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Hoàng Kim Ngân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Hoàng Kim Ngân mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 5, Khu Phố 10, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702237139

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Rọng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702237139

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Hoàng Kim Ngân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
39 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
40 46612 Bán buôn dầu thô N
41 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
42 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
43 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
44 46621 Bán buôn quặng kim loại N
45 46622 Bán buôn sắt, thép N
46 46623 Bán buôn kim loại khác N
47 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
59 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55101 Khách sạn N
72 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
77 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
78 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
79 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
80 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
81 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
82 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
83 58110 Xuất bản sách N
84 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
85 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
86 58190 Hoạt động xuất bản khác N
87 58200 Xuất bản phần mềm N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
96 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
97 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
98 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
99 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
100 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
101 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
102 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
103 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
104 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
105 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
106 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
107 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
108 82920 Dịch vụ đóng gói N
109 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200443055

Người đại diện: Nguyễn Quang Lộc

Số 604 Lê Thánh Tông - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700258521

ấp 1 - xã Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100150619-068

Người đại diện: Nguyễn Quốc Bình

Số 1 Đường Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700258546

xã Tân định - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200288385-001

Đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm - Xã Dư hàng kênh - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700258659

Người đại diện: Lạc Vĩnh Khang

ấp 4 - xã Chánh phú hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200443305

Người đại diện: Đinh Văn Minh

Số 12 tổ đường 5/4 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700258105

203/5 ấp Trung - xã Vĩnh phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200443538

Số 293 Đường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700258190

Người đại diện: Nguyễn Diễm Phúc

Số 8/9A khu phố Đông Chiêu - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200250977-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hương

Số 367 Tôn Đức Thắng - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết