Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng Mxt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng Mxt do Trần Minh Xuân thành lập vào ngày 27/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng Mxt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng Mxt mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: B7-87, đường số 22A, KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801704627

Người ĐDPL: Trần Minh Xuân

Ngày bắt đầu HĐ: 27/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801704627


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng Mxt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
21 16102 Bảo quản gỗ N
22 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
23 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
24 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
25 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
26 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
27 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
28 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
29 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
30 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
31 20222 Sản xuất mực in N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
34 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
36 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
37 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
40 26520 Sản xuất đồng hồ N
41 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
42 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
43 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
46 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32200 Sản xuất nhạc cụ N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
90 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
91 46612 Bán buôn dầu thô N
92 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
93 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
148 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
149 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
150 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
151 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
152 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
153 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
154 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
155 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
156 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
157 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
158 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
159 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
160 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
161 49400 Vận tải đường ống N
162 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
163 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
164 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
165 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
166 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
167 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
168 51100 Vận tải hành khách hàng không N
169 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
170 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
171 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
172 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
173 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
174 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
175 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
176 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
177 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
178 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
179 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
180 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
181 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
182 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
183 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
184 53100 Bưu chính N
185 53200 Chuyển phát N
186 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
187 71101 Hoạt động kiến trúc N
188 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
189 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
190 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
191 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
192 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
193 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
194 73100 Quảng cáo N
195 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
196 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
197 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
198 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
199 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
200 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 75000 Hoạt động thú y N
202 7710 Cho thuê xe có động cơ N
203 77101 Cho thuê ôtô N
204 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
205 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
206 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
207 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
208 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
209 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
210 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
211 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
212 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
213 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
214 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
215 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
216 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
217 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
218 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
219 79110 Đại lý du lịch N
220 79120 Điều hành tua du lịch N
221 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
222 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
223 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
224 80300 Dịch vụ điều tra N
225 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
226 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
227 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
228 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
229 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
230 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
231 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
232 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
233 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
234 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
235 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
236 82920 Dịch vụ đóng gói N
237 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109589633

Người đại diện: Nguyễn Văn Lan

16 Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200919946

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiếu

Đường Nguyễn Tất Thành, tổ 2, Phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001223628

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Huyền

Số 55, phố Kỳ Đồng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001223642

Người đại diện: Phạm Văn Bình

Thôn Thuần Túy, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001223667

Người đại diện: Nguyễn Văn Biện

Thôn Lam Cầu, Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316794567

Người đại diện: Ngô Văn Mãi

861/27/60 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316801415

Người đại diện: Trương Quỳnh Như

Tầng 8, Tòa Nhà Le Meridien, Số 3C Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202098485

Người đại diện: Vũ Đại Dương

Số 147 Kiều Hạ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402093050

Người đại diện: Lê Hữu Vinh

79 Nguyễn Lộ Trạch, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202098478

Người đại diện: Đỗ Văn Kiên

Số 218 đường Khúc Thừa Dụ 1, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202098460

Người đại diện: Trần Quang Trung Cao Văn Quyết

Số 3B/D30 Đổng Quốc Bình, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202098446

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ánh

Lô GH 241 Khu đô thị Long Sơn, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết