Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghiệp Hỗ Trợ Thành Công

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghiệp Hỗ Trợ Thành Công do Nguyễn Thanh Nghị thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghiệp Hỗ Trợ Thành Công.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghiệp Hỗ Trợ Thành Công mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Cong Development Investment Service Industrial Support Joint Stock Company

Địa chỉ: Ấp Phước Thạnh 1, Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1900672454

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Nghị

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 1900672454

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghiệp Hỗ Trợ Thành Công

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
34 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
36 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
37 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
38 20222 Sản xuất mực in N
39 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
41 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
42 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
43 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
52 23941 Sản xuất xi măng N
53 23942 Sản xuất vôi N
54 23943 Sản xuất thạch cao N
55 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
56 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
57 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
58 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
59 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
60 24310 Đúc sắt thép N
61 24320 Đúc kim loại màu N
62 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
63 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
64 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
65 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
66 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
67 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
68 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
69 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
71 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
72 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
73 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
74 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
75 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
76 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
77 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
78 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
79 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
80 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
81 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
82 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
83 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
84 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
85 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
86 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
87 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
88 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
89 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
90 28230 Sản xuất máy luyện kim N
91 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
92 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
93 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
96 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
97 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32200 Sản xuất nhạc cụ N
100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
101 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
102 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
103 37001 Thoát nước N
104 37002 Xử lý nước thải N
105 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
106 3812 Thu gom rác thải độc hại N
107 38121 Thu gom rác thải y tế N
108 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
109 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
110 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
111 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
112 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
113 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
115 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
117 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
118 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
122 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
124 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
126 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
127 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 4541 Bán mô tô, xe máy N
132 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
133 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
134 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
135 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
136 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
141 46101 Đại lý N
142 46102 Môi giới N
143 46103 Đấu giá N
144 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
145 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
146 46202 Bán buôn hoa và cây N
147 46203 Bán buôn động vật sống N
148 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
149 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
150 46310 Bán buôn gạo N
151 4632 Bán buôn thực phẩm N
152 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
153 46322 Bán buôn thủy sản N
154 46323 Bán buôn rau, quả N
155 46324 Bán buôn cà phê N
156 46325 Bán buôn chè N
157 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
158 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
159 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
160 46411 Bán buôn vải N
161 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
162 46413 Bán buôn hàng may mặc N
163 46414 Bán buôn giày dép N
164 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
165 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
166 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
167 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
168 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
169 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
170 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
171 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
172 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
173 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
174 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
175 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
176 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
177 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
178 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
179 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
180 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
181 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
182 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
183 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
184 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
185 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
186 46612 Bán buôn dầu thô N
187 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
188 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
189 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
190 46621 Bán buôn quặng kim loại N
191 46622 Bán buôn sắt, thép N
192 46623 Bán buôn kim loại khác N
193 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
194 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
196 46632 Bán buôn xi măng N
197 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
198 46634 Bán buôn kính xây dựng N
199 46635 Bán buôn sơn, vécni N
200 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
201 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
202 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
204 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
205 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
206 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
207 46694 Bán buôn cao su N
208 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
209 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
210 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
211 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 46900 Bán buôn tổng hợp N
213 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
236 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
237 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
238 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
239 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
240 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
241 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
242 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
243 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
244 49400 Vận tải đường ống N
245 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
246 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
247 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
248 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
249 5224 Bốc xếp hàng hóa N
250 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
251 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
252 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
253 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
254 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
255 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
256 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
257 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
258 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
259 53100 Bưu chính N
260 53200 Chuyển phát N
261 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
262 71101 Hoạt động kiến trúc N
263 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
264 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
265 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
266 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
267 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
268 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
269 73100 Quảng cáo N
270 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
271 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
272 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
273 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
274 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
275 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
276 75000 Hoạt động thú y N
277 7710 Cho thuê xe có động cơ N
278 77101 Cho thuê ôtô N
279 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
280 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
281 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
282 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
283 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
284 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
285 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
286 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
287 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
288 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
289 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
290 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
291 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
292 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
293 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
294 79110 Đại lý du lịch N
295 79120 Điều hành tua du lịch N
296 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
297 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
298 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
299 80300 Dịch vụ điều tra N
300 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
301 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
302 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
303 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
304 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309262177

Người đại diện: Phạm Văn Minh

19 Đường Số 5 C/X Bình Thới Phường 08 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312363129

Người đại diện: Phan Thái Hồng Bảo

72/7 Nguyễn Tư Nghiêm - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304041199

Người đại diện: Phan Hồng

1 Đường 42 Phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312333491

Người đại diện: Phạm Quốc Tuấn

7/3/4/1 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105962653

Người đại diện: Chu Thị Thu Hiền

Số 230, ngõ 765, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309262642

Người đại diện: Lương Huệ Mẫn

40 Đường 5A C/X Bình Thới Phường 08 - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312363136

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Bảo Trân

3G15 Đường 22, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312335185

Người đại diện: Trần Thị Phương Nhung

304 Lê Hồng Phong - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105963689

Người đại diện: Lê Văn Đạm

Số 102 - K11, khu đô thị Việt Hưng - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309262586

Người đại diện: Hồ Thành Công

173/20 Bình Thới Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312363672

Người đại diện: Tô Thành Thái

76 Đường 13 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312163296-001

Người đại diện: Huỳnh Tấn Nhân

68/116 Đồng Nai - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết