Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Đức Tài

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Đức Tài do Hồ Minh Đức thành lập vào ngày 13/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Đức Tài.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Đức Tài mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khóm 5, Thị Trấn Cái Nước, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2001343331

Người ĐDPL: Hồ Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2001343331

Lĩnh vực: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Đức Tài

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
19 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
23 46621 Bán buôn quặng kim loại N
24 46622 Bán buôn sắt, thép N
25 46623 Bán buôn kim loại khác N
26 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
29 46632 Bán buôn xi măng N
30 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
31 46634 Bán buôn kính xây dựng N
32 46635 Bán buôn sơn, vécni N
33 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
34 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
35 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
48 71101 Hoạt động kiến trúc N
49 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
50 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
51 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
52 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
53 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
54 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
55 73100 Quảng cáo N
56 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
57 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
58 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
59 7710 Cho thuê xe có động cơ N
60 77101 Cho thuê ôtô N
61 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
62 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
63 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
64 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
65 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
66 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
67 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
68 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
69 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
70 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
71 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
72 78200 Cung ứng lao động tạm thời N