Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sinvn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sinvn do Trần Văn Sơn thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sinvn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sinvn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sinvn Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Dùm, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400912798

Người ĐDPL: Trần Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400912798

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sinvn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
58 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
59 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
60 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
61 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
62 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
63 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 46411 Bán buôn vải N
91 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
92 46413 Bán buôn hàng may mặc N
93 46414 Bán buôn giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
136 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
171 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
172 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
173 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
174 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
175 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
176 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
177 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
178 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
179 49400 Vận tải đường ống N
180 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
181 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
182 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
183 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
184 5224 Bốc xếp hàng hóa N
185 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
186 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
187 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
188 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
189 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
190 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
191 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
192 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
193 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
194 53100 Bưu chính N
195 53200 Chuyển phát N
196 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55101 Khách sạn N
198 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
201 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
202 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
203 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
204 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
205 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
206 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
207 71101 Hoạt động kiến trúc N
208 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
209 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
210 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
211 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
212 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
213 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
214 73100 Quảng cáo N
215 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
216 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
217 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
218 7710 Cho thuê xe có động cơ N
219 77101 Cho thuê ôtô N
220 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
221 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
222 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
223 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
224 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
225 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
226 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
227 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
228 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
229 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
230 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
231 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500588961

Người đại diện: Trần Anh Đức

Thôn Đoài, Xã Thanh Trù, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401342882-002

Người đại diện: Võ Văn Thành

Thôn 02, Xã Hòa Bình, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200791742

Tổ 18 - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900583412

Người đại diện: Lê Văn Hải

Số 148, đường Cách Mạng, Khóm 7 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500588947

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Khu 3, Thôn Tương Kế, Xã Văn Quán, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002039368

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Ngọc

Nhà ông Nguyễn Văn Lộc, xóm Hòa Bình - Xã Thạch Hưng - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101160473

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Thạch

Số nhà 75, Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200791767

Xã Tà Xi Láng - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002039431

Người đại diện: Trần Văn Thiết

Nhà ông Lê Văn Tùng, đường Vũ Quang, khối phố Yên Đồng - Phường Thạch Linh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500588986

Người đại diện: Lý Văn Bằng

Xuân Mới, Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết