Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái An Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái An Phương do Hoàng Thị Lương thành lập vào ngày 02/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái An Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái An Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai An Phuong Trading And Construction Company Limited

Địa chỉ: Khu phố Đạo Trù, Xã Đạo Trù, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500665817

Người ĐDPL: Hoàng Thị Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500665817

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái An Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
58 08101 Khai thác đá N
59 08102 Khai thác cát, sỏi N
60 08103 Khai thác đất sét N
61 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
62 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
63 08930 Khai thác muối N
64 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
66 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
67 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
69 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
75 16102 Bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
79 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
80 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
81 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
82 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
83 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
84 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
85 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
86 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
87 18110 In ấn N
88 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
89 18200 Sao chép bản ghi các loại N
90 19100 Sản xuất than cốc N
91 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
92 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
93 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
94 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
95 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
96 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
98 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
99 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
100 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
101 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
102 26520 Sản xuất đồng hồ N
103 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
104 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
105 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
106 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
107 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
108 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
109 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32200 Sản xuất nhạc cụ N
112 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
113 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
116 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
118 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
119 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
120 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
121 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
123 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
125 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
127 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4541 Bán mô tô, xe máy N
133 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
134 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
135 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
136 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
137 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
142 46101 Đại lý N
143 46102 Môi giới N
144 46103 Đấu giá N
145 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
146 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
147 46202 Bán buôn hoa và cây N
148 46203 Bán buôn động vật sống N
149 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
150 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
151 46310 Bán buôn gạo N
152 4632 Bán buôn thực phẩm N
153 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
154 46322 Bán buôn thủy sản N
155 46323 Bán buôn rau, quả N
156 46324 Bán buôn cà phê N
157 46325 Bán buôn chè N
158 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
159 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
160 4633 Bán buôn đồ uống N
161 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
162 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
163 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
164 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
165 46411 Bán buôn vải N
166 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
167 46413 Bán buôn hàng may mặc N
168 46414 Bán buôn giày dép N
169 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
170 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
171 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
172 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
173 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
174 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
175 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
176 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
177 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
178 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
179 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
180 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
181 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
182 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
183 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
184 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
185 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
186 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
187 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
188 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
189 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
190 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
191 46632 Bán buôn xi măng N
192 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
193 46634 Bán buôn kính xây dựng N
194 46635 Bán buôn sơn, vécni N
195 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
196 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
197 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
199 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
200 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
201 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
202 46694 Bán buôn cao su N
203 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
204 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
205 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
206 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 46900 Bán buôn tổng hợp N
208 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
211 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
261 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
262 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
263 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
264 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
265 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
266 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
267 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
268 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
269 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
270 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
271 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
272 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
273 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
274 49400 Vận tải đường ống N
275 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
276 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
277 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
278 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
279 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
280 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
281 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
282 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
283 53100 Bưu chính N
284 53200 Chuyển phát N
285 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
286 55101 Khách sạn N
287 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
288 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
290 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
291 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
292 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
293 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
294 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
295 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
296 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
297 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
298 58110 Xuất bản sách N
299 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
300 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
301 58190 Hoạt động xuất bản khác N
302 58200 Xuất bản phần mềm N
303 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
304 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
305 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
306 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
307 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
308 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
309 82920 Dịch vụ đóng gói N
310 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901246533

Thửa đất số 33, ấp Đông Hà, Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201800412

Người đại diện: Nguyễn Quý Hợi

Số nhà 41 Dương Hiến Quyền, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401791302-006

Người đại diện: Đinh Thị Mai Trang

247-Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600987159

Người đại diện: Lê Xuân Thành

tổ 3, khu 9, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602054205

Người đại diện: Võ Thị Thúy Hằng

Tổ 26, Ấp Phó Mỹ, Xã Mỹ Đức, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201909395

Người đại diện: Im Byeong Chul

Lô N1-3&N2-2 ( một phần lô N), Khu công nghiệp Tràng Duệ, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901246540

Người đại diện: Mã Thanh Thanh

Số 126, ấp Thanh Hùng, Xã Thanh Điền, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201800395

Người đại diện: Nguyễn Thị Túc

Tổ 2 Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300807031

Người đại diện: Vũ Minh Thiên

Thôn An Hội Bắc 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600987141

Người đại diện: Bùi Thị Thu Hương

Khu 7, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602054170

Người đại diện: Lê Quang Diệu

29/14A, Hòa Thạnh, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901246741

Người đại diện: Nguyễn Phúc Hoài

Số 2421A, Ấp An Thới, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết