Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt do Vũ Tiến Đạt thành lập vào ngày 02/03/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Viet., JSC

Địa chỉ: Khu 6 - Xã Chu Hoá - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600668610

Người ĐDPL: Vũ Tiến Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2010

Giấy phép kinh doanh: 2600668610

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
6 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
11 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
12 24310 Đúc sắt thép N
13 24320 Đúc kim loại màu N
14 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
15 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
16 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
17 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
18 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
19 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
20 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
23 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
24 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
25 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
26 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
27 28230 Sản xuất máy luyện kim N
28 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
29 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
30 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
31 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
32 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
33 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
34 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
35 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
36 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
37 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
38 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
39 3830 Tái chế phế liệu N
40 41000 Xây dựng nhà các loại N
41 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
44 43110 Phá dỡ N
45 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
57 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
58 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
66 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
67 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
68 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800553220

xã Thạnh Mỹ - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801157905

Người đại diện: Phạm Ngọc Sáng

Số nhà 129B đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200696656

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Thanh

km5, đường 23/10, Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500343113

105D Thôn Long Tâm - Long Điền - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900897107

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Thoan

Nhà ô Thoan, B4/2,khu TT trạm mắt NA,khối Tân Tiến,Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800553245

ấp Phụng Qưới A, TT Thạnh An - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801158031

Người đại diện: Mai Xuân Nho

Số 279 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500343674

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

Số 42 đường Hùng Vương - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200696938

Người đại diện: Mai Thị Hồng Hạnh

679 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900897114

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Nhà bà Nguyễn Thị Vân, xóm 9, xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết