Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Indochina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Indochina do Đỗ Đình Thưởng thành lập vào ngày 03/06/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Indochina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Indochina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: IFJ

Địa chỉ: Khu 3 - Xã Trưng Vương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600682502

Người ĐDPL: Đỗ Đình Thưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2010

Giấy phép kinh doanh: 2600682502

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Indochina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0146 Chăn nuôi gia cầm N
3 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
4 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
5 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
6 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
7 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
8 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
16 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
29 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
30 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 3812 Thu gom rác thải độc hại N
33 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
34 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
35 3830 Tái chế phế liệu N
36 41000 Xây dựng nhà các loại N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
39 42200 Xây dựng công trình công ích N
40 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
63 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
67 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
82 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
83 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 6190 Hoạt động viễn thông khác N
100 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
101 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
102 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
103 6910 Hoạt động pháp luật N
104 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
105 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77101 Cho thuê ôtô N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
110 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
111 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
112 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
113 79120 Điều hành tua du lịch Y
114 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
115 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
116 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
117 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
118 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
119 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
120 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
122 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
123 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
124 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
125 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
126 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
127 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
128 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
129 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109655847

Người đại diện: Lý Minh Nhân

Số 3 ngõ 816/75 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109654522

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuấn

Thôn Xuân Tảo, Xã Xuân Giang, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109655854

Người đại diện: Tống Anh Tài

Số 16 ngách 528/99 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901315963

Người đại diện: Văn Thị Ánh Tuyết

Số 757, tổ 10, ấp Thuận Bình, Xã Truông Mít, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109655396

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Thôn Hậu Dưỡng, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109654480

Người đại diện: An Hồng Thắng

Khu Bãi Kính, Tổ 12, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901315970

Người đại diện: Hà Kim Tùng

Thửa đất số 995, Tờ bản đồ số 35, ấp Bàu Sen, Xã Hảo Đước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109655798

Người đại diện: Trần Văn Quân

Thôn Vân Đình, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109655773

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàn

Tầng 4, số 229 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109655540

Người đại diện: Nguyễn Thị Thao

LK 23-33 khu tái định cư Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109654473

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Số 16, ngõ 4 đường mới thôn Hậu Dưỡng, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109655558

Người đại diện: Nguyễn Viết Hải

Số nhà 382, ngõ 712, đường Quang Trung, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết