Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuân Sơn Phú Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuân Sơn Phú Thọ do Nguyễn Duy Tinh thành lập vào ngày 15/04/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuân Sơn Phú Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuân Sơn Phú Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TUâN SơN PT CO., LTD

Địa chỉ: Khu 17 - Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600828582

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Tinh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2012

Giấy phép kinh doanh: 2600828582

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuân Sơn Phú Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01490 Chăn nuôi khác N
3 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
4 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
5 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 41000 Xây dựng nhà các loại Y
10 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
11 42200 Xây dựng công trình công ích N
12 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
13 43110 Phá dỡ N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
29 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
34 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
35 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N