Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Cosmos

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Cosmos do Nguyễn Ngọc Phượng thành lập vào ngày 15/03/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Cosmos.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Cosmos mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CBC

Địa chỉ: Lô 9, Khu công nghiệp Thụy Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600908710

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2014

Giấy phép kinh doanh: 2600908710

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Cosmos

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
37 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
44 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
52 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
53 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
54 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
55 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
56 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
57 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
58 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
60 11020 Sản xuất rượu vang N
61 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
62 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
63 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
64 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
65 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
66 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
67 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
68 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
69 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
70 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
71 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
72 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
73 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
74 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
75 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
76 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
77 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
78 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
81 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
82 3812 Thu gom rác thải độc hại N
83 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
84 3830 Tái chế phế liệu N
85 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
86 41000 Xây dựng nhà các loại N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
100 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
101 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
107 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901233109

Người đại diện: Phan Thị Hà

Số 120 Nguyễn Sinh Sắc, Khối 10, phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000357247

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Chi

Thôn Phiếm ái - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603239770

Người đại diện: Nguyễn Thị Bảo Châu

Số 34 A9, Khu dân cư An Bình, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201257098

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiền

16 Trần Qúy Cáp - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000357399

Người đại diện: Lê Thị Kết

395 Phan Chu Trinh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901233187

Người đại diện: Phan Văn Lợi

Nhà ông Phan Văn Lợi, khối Hợp Xuân - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603239805

Người đại diện: Vũ Thị Sen

Số 34, ấp Thái Hòa - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201257299

Người đại diện: Võ Mạnh Đức

71/2 Hoàng Văn Thụ - Phường Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000357039

Người đại diện: Phan Thị Thu

627 Hai Bà Trưng - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết