Công Ty TNHH Đại An Thanh Thủy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đại An Thanh Thủy do Đỗ Doãn Đại thành lập vào ngày 03/07/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đại An Thanh Thủy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đại An Thanh Thủy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ĐAI AN THANH THUY COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Khu 5 - Thị trấn Thanh Thuỷ - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600920348

Người ĐDPL: Đỗ Doãn Đại

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2014

Giấy phép kinh doanh: 2600920348

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đại An Thanh Thủy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
5 02210 Khai thác gỗ N
6 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
7 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
8 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 07100 Khai thác quặng sắt N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4541 Bán mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 46900 Bán buôn tổng hợp N
50 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
55 49200 Vận tải bằng xe buýt N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
62 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 5590 Cơ sở lưu trú khác N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
68 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
69 6910 Hoạt động pháp luật N
70 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
71 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
72 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
74 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
75 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
76 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300220553-001

Người đại diện: Nguyễn Quang Bang

Số 493, đường Ngô Gia Tự - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587843

Người đại diện: Lê Thị Hạnh Đào

18 Nguyễn Chí Thanh - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-001

Khu phố 2 -TT Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101387-008

Người đại diện: Trần Duy Cân

. - Xã Hải Xuân - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801255719

Thôn Hồ, xã Bãi Trành - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300222938

Người đại diện: Dương Thị Phương Dung

KHu công nghiệpĐồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587434

Người đại diện: Nguyễn Đức Phú

Thôn Tân Hạnh - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100097-004

37 Lam Sơn - Khu Phố 2 - Đông Hồ - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700574263

Người đại diện: Phạm Hải Quỳnh

Thôn Sơn Hào - Xã Quan Lạn - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết