CôNG TY TNHH SơN Hà PT

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH SơN Hà PT do Đinh Xuân Thanh thành lập vào ngày 01/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH SơN Hà PT.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH SơN Hà PT mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đình 9 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600964810

Người ĐDPL: Đinh Xuân Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 2600964810

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH SơN Hà PT

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10611 Xay xát N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
39 11020 Sản xuất rượu vang N
40 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
41 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
42 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
43 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
55 23941 Sản xuất xi măng N
56 23942 Sản xuất vôi N
57 23943 Sản xuất thạch cao N
58 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
59 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
60 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
61 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
62 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
63 24310 Đúc sắt thép N
64 24320 Đúc kim loại màu N
65 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
66 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
67 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
68 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
69 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
70 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
71 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
72 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
73 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
74 35302 Sản xuất nước đá N
75 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
76 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
77 37001 Thoát nước N
78 37002 Xử lý nước thải N
79 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
80 3812 Thu gom rác thải độc hại N
81 38121 Thu gom rác thải y tế N
82 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
83 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
84 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
85 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
86 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
89 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
90 42200 Xây dựng công trình công ích N
91 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
92 43110 Phá dỡ N
93 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
94 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
97 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 46101 Đại lý N
107 46102 Môi giới N
108 46103 Đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
111 46202 Bán buôn hoa và cây N
112 46203 Bán buôn động vật sống N
113 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
114 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
115 46310 Bán buôn gạo N
116 4632 Bán buôn thực phẩm N
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4633 Bán buôn đồ uống N
125 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
126 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
129 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
130 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
131 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
132 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
133 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
134 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
135 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
136 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
137 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
138 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
139 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
140 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
151 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
152 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
153 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
154 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
155 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
156 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
157 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
158 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
159 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
160 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
161 49400 Vận tải đường ống N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
164 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
165 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
166 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
167 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
168 71101 Hoạt động kiến trúc N
169 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
170 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
171 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
172 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
173 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
174 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
175 73100 Quảng cáo N
176 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
177 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
178 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
185 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
186 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
187 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
188 79110 Đại lý du lịch N
189 79120 Điều hành tua du lịch N
190 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
191 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
192 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
193 80300 Dịch vụ điều tra N
194 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
195 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
196 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
197 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
198 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700381198

Người đại diện: Nguyễn văn Tý

Thôn Cầu Trắng Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401538691

Người đại diện: Nguyễn Vũ Đoan Thục

60B- Hàn Mặc Tử - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100107661-001

Xã Nhựt Chánh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052028

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

Số 30/2B, Tổ 13, KP 6 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201222210

Người đại diện: Đinh Quang Ngọc

Số 77 lô 22 Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700381180

Người đại diện: Ngô Quang Mạnh

Tổ 8a Khu 5b Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311396121-001

Người đại diện: Đặng Hồng Thái

201 Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100107661-003

Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603051916

Người đại diện: Đặng Quốc Huy

Số 159, tổ 2 - Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201222193

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số 8/27 Lê Lợi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết