Công Ty TNHH Quang Nhiệm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quang Nhiệm do Nguyễn Đức Nhiệm thành lập vào ngày 06/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quang Nhiệm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quang Nhiệm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Quang Nhiệm

Địa chỉ: Khu 2, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600974375

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Nhiệm

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 2600974375

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quang Nhiệm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
65 10611 Xay xát N
66 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
68 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
69 10720 Sản xuất đường N
70 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
71 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
72 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
73 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
74 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
76 11020 Sản xuất rượu vang N
77 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
78 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
79 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
80 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
97 46202 Bán buôn hoa và cây N
98 46203 Bán buôn động vật sống N
99 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
127 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
128 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
129 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
130 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
131 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
132 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
133 53100 Bưu chính N
134 53200 Chuyển phát N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
141 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
142 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
143 58110 Xuất bản sách N
144 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
145 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
146 58190 Hoạt động xuất bản khác N
147 58200 Xuất bản phần mềm N
148 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
149 71101 Hoạt động kiến trúc N
150 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
151 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
152 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
153 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
154 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
155 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
156 73100 Quảng cáo N
157 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
158 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
159 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800247395

Người đại diện: Lục Thị Phẩm

Tổ 4 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101472285

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hạnh

Số 54 đường Phan Bá Vành - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700151026

Người đại diện: Nghiêm Thái Sơn

Thôn Nà Liền - Xã Nam Cường - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500495871

Người đại diện: Phạm Đức Yêm

Số nhà 18, Tiểu khu 4 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200596875

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc

Số 84 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101012631

Người đại diện: Lê Văn Ngọc

Tổ DP 5 - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800247412

Đường tránh QL 3, Nà Cáp, phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101472278

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

Số 03 Lê Lai - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700151033

Người đại diện: Hoàng Vũ Phong

Tổ 11A - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500495889

Người đại diện: Phạm Hồng Thịnh

Số nhà 27, Tổ 1, Tiểu khu 10 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101012617

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Số 509 Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301478814-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Việt Hà

Số 75 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết