Công Ty Cổ Phần Thép Và Vật Tư Công Nghiệp Vĩnh Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thép Và Vật Tư Công Nghiệp Vĩnh Phú do Vũ Phúc Hậu thành lập vào ngày 19/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thép Và Vật Tư Công Nghiệp Vĩnh Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thép Và Vật Tư Công Nghiệp Vĩnh Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thép Và Vật Tư Công Nghiệp Vĩnh Phú

Địa chỉ: số nhà 488 đường nguyễn Tất Thành, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600975065

Người ĐDPL: Vũ Phúc Hậu

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 2600975065

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thép Và Vật Tư Công Nghiệp Vĩnh Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
22 46621 Bán buôn quặng kim loại N
23 46622 Bán buôn sắt, thép N
24 46623 Bán buôn kim loại khác N
25 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
28 46632 Bán buôn xi măng N
29 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
30 46634 Bán buôn kính xây dựng N
31 46635 Bán buôn sơn, vécni N
32 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
33 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
34 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
45 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
46 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
47 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
50 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
60 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
61 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
62 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500610800

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sáu

Thôn Thiệu Tổ, Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002106462

Người đại diện: Phùng Quốc Tuấn

Nhà bà Hồ Thị Hà, thôn Châu Lĩnh, Xã Tùng Ảnh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101210491

Người đại diện: Ngô Sĩ Việt Phương

Thôn Chiên Chiết - Xã Đắk Xú - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200866476

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Bản Trống Tông Khúa - Xã Khau Phạ - Huyện Mù Cang Chải - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900623048

Người đại diện: Võ Trường Giang

Số 20/4 đường 23/8, Phường 8, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101210484

Người đại diện: Trịnh Ngọc Tú

64 Phan Đình Phùng - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500610906

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số nhà 165B, Đường Ngô Miễn, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002106487

Người đại diện: Mai Văn Xuân

Nhà ông Mai Văn Xuân, thôn Bắc Hà, Xã Kỳ Hà, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900623087

Ấp 17, Xã Vĩnh Bình, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200866483

Người đại diện: Dương Xuân Trường

Số nhà 12, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 5 - Phường Đồng Tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết