Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt do Nguyễn Thị Huyền thành lập vào ngày 18/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt

Địa chỉ: Khu 2, Xã Chính Công, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600980259

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2600980259

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
101 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
102 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
103 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
104 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
105 21001 Sản xuất thuốc các loại N
106 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
107 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
108 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
109 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
110 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
111 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
112 29100 Sản xuất xe có động cơ N
113 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
114 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
115 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
116 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
117 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
118 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
119 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
120 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
121 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
122 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
123 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
124 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
125 35302 Sản xuất nước đá N
126 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
127 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
128 37001 Thoát nước N
129 37002 Xử lý nước thải N
130 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
131 3812 Thu gom rác thải độc hại N
132 38121 Thu gom rác thải y tế N
133 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
134 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
135 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
136 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
137 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
138 3830 Tái chế phế liệu N
139 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
140 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
141 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
142 41000 Xây dựng nhà các loại N
143 4632 Bán buôn thực phẩm N
144 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
145 46322 Bán buôn thủy sản N
146 46323 Bán buôn rau, quả N
147 46324 Bán buôn cà phê N
148 46325 Bán buôn chè N
149 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
150 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
151 4633 Bán buôn đồ uống N
152 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
153 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
154 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
155 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
156 46411 Bán buôn vải N
157 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
158 46413 Bán buôn hàng may mặc N
159 46414 Bán buôn giày dép N
160 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
161 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
162 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
163 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
164 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
165 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
166 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
167 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
168 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
169 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
170 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
171 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
172 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
173 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
174 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
175 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
176 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
177 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
178 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
179 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
180 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
181 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
182 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
183 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
184 46694 Bán buôn cao su N
185 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
186 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
187 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
188 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 46900 Bán buôn tổng hợp N
190 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
193 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
216 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
217 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
218 51100 Vận tải hành khách hàng không N
219 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
220 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
221 71101 Hoạt động kiến trúc N
222 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
223 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
224 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
225 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
226 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
227 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
228 73100 Quảng cáo N
229 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
230 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
231 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
232 7710 Cho thuê xe có động cơ N
233 77101 Cho thuê ôtô N
234 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
235 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
236 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
237 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001103291

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạ

Lô CN - KCN Đông Quế Sơn, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300637744

Người đại diện: Lê Thanh Lâm

Số nhà 611 tổ 14 đường Lê Thanh - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801119838

Người đại diện: Phạm Thanh Thuận

Tổ 2, khu phố Suối Đá - Phường Tân Xuân - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201864440

Người đại diện: Ngô Thanh Cường

Số 3/9/52 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901904413

Người đại diện: Cao Văn Linh

Tại nhà ông Cao Văn Linh, Xóm Canh, Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200581746-001

Người đại diện: Đào Ngọc Hỏa

Thôn Núi Quýt - Xã Tri Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001103206

Người đại diện: Nguyễn Văn Ánh

Thôn Phước Lộc, Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300637769

Thôn Bản Pho - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801119958

Người đại diện: Đỗ Anh Tuấn

Số 1337 đường Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201861802

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Thôn 9 ( tại nhà ông Hoàng Phú An ), Xã Thiên Hương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901904396

Người đại diện: Đặng Thành

Số 5, ngõ 13 đường Phạm Kinh Vỹ, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500560744

Người đại diện: Nguyễn Đức Phương Vi

Số 02 Trương Định - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết