Công Ty TNHH Xnk Gia Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk Gia Hưng do Trần Quốc Toản thành lập vào ngày 22/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk Gia Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Gia Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xnk Gia Hưng

Địa chỉ: Xóm Khuân, Xã Sơn Hùng, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600985793

Người ĐDPL: Trần Quốc Toản

Ngày bắt đầu HĐ: 22/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2600985793

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Gia Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
48 08101 Khai thác đá N
49 08102 Khai thác cát, sỏi N
50 08103 Khai thác đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
67 46621 Bán buôn quặng kim loại N
68 46622 Bán buôn sắt, thép N
69 46623 Bán buôn kim loại khác N
70 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
116 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
117 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
118 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
119 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
120 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
121 51100 Vận tải hành khách hàng không N
122 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
123 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55101 Khách sạn N
125 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
130 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
131 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
132 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
133 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
134 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
135 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
136 58110 Xuất bản sách N
137 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
138 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
139 58190 Hoạt động xuất bản khác N
140 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103023231

Người đại diện: Chử Văn Quang

Tổ 6 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106195912

Người đại diện: Nguyễn Văn Khánh

Thôn Thượng Cát - Phường Thượng Cát - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312945913

Người đại diện: Nguyễn Đức Lộc

292/65 Bà Hạt - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103023418

Người đại diện: Trần Duy Hùng

Du Nội - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106730285

Người đại diện: Nguyễn Tường Vân

VP Tổng cục Lâm nghiệp, số 2 Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300964492-018

Người đại diện: Lê Hải Yến

Gian 1009A, TTTM Parkson, Số 187 Lê Đại Hành - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314664731

Người đại diện: Lê Tất Châu Phương

181 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106196659

Người đại diện: Hoàng Văn Tiến

Thôn Thượng Cát - Phường Thượng Cát - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312945014

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh Duy

586 Bà Hạt - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311182514

Người đại diện: La Ngọc Hùng

195/18 Bình Thới - Phường 9 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106730197

Người đại diện: Đỗ Thùy Linh

Số nhà 14A, ngõ Hàng Đậu, phố Hàng Đậu - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103023369

Người đại diện: Bùi Ngọc Thuý

Du Ngoại - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết