Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Kiệt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Kiệt do Hoàng Thị Thu Huyền thành lập vào ngày 25/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Kiệt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Kiệt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Kiet Building And Investment Company Limited

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hợp Hải, Xã Kinh Kệ, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600988071

Người ĐDPL: Hoàng Thị Thu Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2600988071

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Kiệt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
13 01462 Chăn nuôi gà N
14 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
15 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
16 01490 Chăn nuôi khác N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 07221 Khai thác quặng bôxít N
35 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
48 23941 Sản xuất xi măng N
49 23942 Sản xuất vôi N
50 23943 Sản xuất thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
53 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
54 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
55 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
56 24310 Đúc sắt thép N
57 24320 Đúc kim loại màu N
58 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
59 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
60 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
61 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
62 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
63 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
64 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 37001 Thoát nước N
67 37002 Xử lý nước thải N
68 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
69 3812 Thu gom rác thải độc hại N
70 38121 Thu gom rác thải y tế N
71 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
75 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
76 3830 Tái chế phế liệu N
77 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
78 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
79 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
96 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
98 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
100 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
102 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
103 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 4541 Bán mô tô, xe máy N
108 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
109 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
110 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
111 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
112 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
129 46322 Bán buôn thủy sản N
130 46323 Bán buôn rau, quả N
131 46324 Bán buôn cà phê N
132 46325 Bán buôn chè N
133 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
134 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
135 4633 Bán buôn đồ uống N
136 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
137 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
138 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
139 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
140 46411 Bán buôn vải N
141 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
142 46413 Bán buôn hàng may mặc N
143 46414 Bán buôn giày dép N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
170 46621 Bán buôn quặng kim loại N
171 46622 Bán buôn sắt, thép N
172 46623 Bán buôn kim loại khác N
173 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
174 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
175 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
176 46632 Bán buôn xi măng N
177 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
178 46634 Bán buôn kính xây dựng N
179 46635 Bán buôn sơn, vécni N
180 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
181 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
182 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
185 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
186 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
187 46694 Bán buôn cao su N
188 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
189 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
190 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
191 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 46900 Bán buôn tổng hợp N
193 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
210 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
211 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
212 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
213 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
214 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
215 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
216 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
217 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
218 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
219 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
220 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
221 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
222 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
223 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
224 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
225 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
226 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
227 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
230 50111 Vận tải hành khách ven biển N
231 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
232 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
233 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
234 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
235 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
236 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
237 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
238 51100 Vận tải hành khách hàng không N
239 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
240 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
241 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
242 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
243 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
244 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
245 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
246 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
247 5224 Bốc xếp hàng hóa N
248 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
249 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
250 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
251 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
252 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
253 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55101 Khách sạn N
255 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
258 5590 Cơ sở lưu trú khác N
259 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
260 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
261 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
262 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
263 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
264 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
265 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
266 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
267 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
268 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
269 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
270 58110 Xuất bản sách N
271 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
272 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
273 58190 Hoạt động xuất bản khác N
274 58200 Xuất bản phần mềm N
275 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
276 71101 Hoạt động kiến trúc N
277 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
278 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
279 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
280 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
281 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
282 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
283 73100 Quảng cáo N
284 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
285 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
286 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
287 7710 Cho thuê xe có động cơ N
288 77101 Cho thuê ôtô N
289 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
290 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
291 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
292 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
294 92001 Hoạt động xổ số N
295 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
296 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
297 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
298 93190 Hoạt động thể thao khác N
299 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
300 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
301 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
302 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
303 94200 Hoạt động của công đoàn N
304 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
305 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
306 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
307 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
308 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
309 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
310 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
311 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
312 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
313 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
314 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
315 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
316 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
317 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
318 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
319 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
320 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
321 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
322 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200540056

Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc

52B Thái Nguyên - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184621

Người đại diện: Nguyễn Viết Mạnh

Thôn 10 (tại nhà ông Nguyễn Viết Mạnh) - Xã Thiên Hương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900713670

Người đại diện: Nguyễn Trung Hoà

Nhà ông Hoà khối 3 thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800934718

Người đại diện: MAI XUâN HUYêN

Số nhà 487 Quang Trung II - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401513859

Người đại diện: Phạm Trọng Đạo

12 Hoàng Văn Thái - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184614

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hơn

Thửa đất số 01 Cụm kinh tế mới Cầu Nghìn (tại nhà ông Nguyễn - Xã An Hoà - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200238007-001

58 Yersin - Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800508935-003

247 Tiểu khu 3 - TT Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101013460-001

Người đại diện: Nguyễn Lương Quang

Nhà ông Nguyễn Lương Hoàng xóm 1 xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết