Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Phúc Phú Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Phúc Phú Thọ do Đỗ Văn Mạnh thành lập vào ngày 07/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Phúc Phú Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Phúc Phú Thọ mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 63, tổ 37, khu 8 , Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600989903

Người ĐDPL: Đỗ Văn Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 2600989903

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Phúc Phú Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
26 01462 Chăn nuôi gà N
27 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
28 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
29 01490 Chăn nuôi khác N
30 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
31 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
32 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
33 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
34 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
35 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
36 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
37 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
38 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
39 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
40 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
41 02210 Khai thác gỗ N
42 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
43 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
44 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
45 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
46 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
47 07221 Khai thác quặng bôxít N
48 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
49 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
62 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
70 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
71 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
72 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
73 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
74 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
75 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
76 10611 Xay xát N
77 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
79 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
80 10720 Sản xuất đường N
81 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
82 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
83 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
84 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
85 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
87 11020 Sản xuất rượu vang N
88 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
89 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
90 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
91 16102 Bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
96 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
97 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
98 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
99 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
100 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
101 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
102 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
103 18110 In ấn N
104 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
105 18200 Sao chép bản ghi các loại N
106 19100 Sản xuất than cốc N
107 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
108 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
109 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
110 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
111 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
112 20222 Sản xuất mực in N
113 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
114 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
115 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
116 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
117 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
118 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
119 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
120 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
121 23941 Sản xuất xi măng N
122 23942 Sản xuất vôi N
123 23943 Sản xuất thạch cao N
124 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
125 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
126 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
127 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
128 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
129 24310 Đúc sắt thép N
130 24320 Đúc kim loại màu N
131 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
132 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
133 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
134 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
135 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
136 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
137 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
138 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
139 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
140 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
141 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
142 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
143 32200 Sản xuất nhạc cụ N
144 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
145 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
146 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
147 37001 Thoát nước N
148 37002 Xử lý nước thải N
149 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
150 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
151 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
152 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
153 3830 Tái chế phế liệu N
154 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
155 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
156 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
157 41000 Xây dựng nhà các loại Y
158 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
159 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
160 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
161 42200 Xây dựng công trình công ích N
162 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
163 43110 Phá dỡ N
164 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
165 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
166 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
167 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
168 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
169 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
170 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
171 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
172 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
173 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
174 46202 Bán buôn hoa và cây N
175 46203 Bán buôn động vật sống N
176 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
177 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
178 46310 Bán buôn gạo N
179 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
180 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
181 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
182 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
183 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
184 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
185 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
186 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
187 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
188 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
189 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
190 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
191 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
192 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
193 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
194 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
195 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
196 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
197 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
198 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
199 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
200 46621 Bán buôn quặng kim loại N
201 46622 Bán buôn sắt, thép N
202 46623 Bán buôn kim loại khác N
203 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
204 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
205 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
206 46632 Bán buôn xi măng N
207 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
208 46634 Bán buôn kính xây dựng N
209 46635 Bán buôn sơn, vécni N
210 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
211 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
212 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
214 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
215 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
216 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
217 46694 Bán buôn cao su N
218 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
219 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
220 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
221 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
222 46900 Bán buôn tổng hợp N
223 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
233 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
234 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
235 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
236 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
237 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
238 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
239 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
240 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
241 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
242 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
243 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
244 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
245 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
246 49400 Vận tải đường ống N
247 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55101 Khách sạn N
249 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
258 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
259 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
260 58110 Xuất bản sách N
261 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
262 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
263 58190 Hoạt động xuất bản khác N
264 58200 Xuất bản phần mềm N
265 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
266 71101 Hoạt động kiến trúc N
267 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
268 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
269 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
270 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
271 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
272 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
273 73100 Quảng cáo N
274 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
275 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
276 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2902108051

Người đại diện: Nguyễn Đình Thực

Khối 8, Phường Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301699147

Người đại diện: Trần Thị Thu Sương

Kiệt 22 Tam Thai, Phường An Tây, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702993932

Người đại diện: Hà Thị Ánh Nguyệt

Số 50 Bạch Đằng, Khu phố 6, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901173695

Người đại diện: Phạm Quốc Hải

Hẻm 05 Lương Định Của, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708043

Người đại diện: Phạm Minh Thuận

Số 28-C7, đường số 26, Khu dân cư Hoàng Quân, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702993957

Người đại diện: Phan Viết Tài

Thửa đất số 1027, tờ bản đồ số 29, đường ĐT741, khu phố 1B, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702993964

Người đại diện: Phan Tuấn Anh

Số 6C/3,Đường An Phú 06,Khu Phố 2, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702993971

Người đại diện: Vòng Sau Vần

453/31/23/11, đường Lê Hồng Phong, tổ 8, khu phố 8, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502458286

Người đại diện: Trần Bảo Hoài Trung

43a Chi Lăng, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937977

Người đại diện: Phạm Duy Hạt

Số 3 Đường Dương Văn Cam, Khu Phố 4, Phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937021

Người đại diện: Nguyễn Văn Thông

59/25 Bùi Văn Thủ, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316934648

Người đại diện: Bạch Thị Sang

Số nhà 1.04 – Tháp M2, đường N8 Khu dân cư phía Bắc rạch Bà Bướm, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết