Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tập Đoàn Hồng Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tập Đoàn Hồng Minh do Nguyễn Xuân Quyền Nguyễn Thị Hồng Hạnh thành lập vào ngày 11/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tập Đoàn Hồng Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tập Đoàn Hồng Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tập Đoàn Hồng Minh

Địa chỉ: Khu 1, Xã Mai Tùng, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600993956

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Quyền Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 2600993956

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tập Đoàn Hồng Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
53 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
54 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
55 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
56 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
57 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
60 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
61 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 37001 Thoát nước N
64 37002 Xử lý nước thải N
65 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
66 3812 Thu gom rác thải độc hại N
67 38121 Thu gom rác thải y tế N
68 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
69 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
70 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
71 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
72 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
75 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
76 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
77 41000 Xây dựng nhà các loại Y
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
79 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
80 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
81 42200 Xây dựng công trình công ích N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
95 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4541 Bán mô tô, xe máy N
105 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
106 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
107 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
108 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
109 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 46101 Đại lý N
115 46102 Môi giới N
116 46103 Đấu giá N
117 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
118 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
119 46202 Bán buôn hoa và cây N
120 46203 Bán buôn động vật sống N
121 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
122 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
123 46310 Bán buôn gạo N
124 4632 Bán buôn thực phẩm N
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4633 Bán buôn đồ uống N
133 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
134 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
135 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
157 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
158 46612 Bán buôn dầu thô N
159 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
160 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
161 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
162 46621 Bán buôn quặng kim loại N
163 46622 Bán buôn sắt, thép N
164 46623 Bán buôn kim loại khác N
165 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
241 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
242 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
243 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
244 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
245 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
246 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
247 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
248 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
249 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
250 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
251 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
252 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
253 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
254 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
255 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
256 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
257 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
258 49200 Vận tải bằng xe buýt N
259 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
260 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
261 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
262 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
263 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
264 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
265 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
266 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
267 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
268 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
269 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
270 49400 Vận tải đường ống N
271 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
272 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
273 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
274 51100 Vận tải hành khách hàng không N
275 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
276 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
277 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
278 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
279 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
280 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
281 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
282 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
283 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
284 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
285 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
286 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55101 Khách sạn N
288 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
291 5590 Cơ sở lưu trú khác N
292 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
293 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
294 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
295 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
296 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
297 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
298 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
299 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
300 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
301 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
302 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
303 58110 Xuất bản sách N
304 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
305 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
306 58190 Hoạt động xuất bản khác N
307 58200 Xuất bản phần mềm N
308 6190 Hoạt động viễn thông khác N
309 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
310 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
311 62010 Lập trình máy vi tính N
312 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
313 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
314 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
315 63120 Cổng thông tin N
316 63210 Hoạt động thông tấn N
317 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
318 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
319 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
320 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
321 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
322 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
323 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
324 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
325 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
326 7710 Cho thuê xe có động cơ N
327 77101 Cho thuê ôtô N
328 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
329 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
330 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
331 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
332 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
333 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
334 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
335 79110 Đại lý du lịch N
336 79120 Điều hành tua du lịch N
337 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
338 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
339 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
340 80300 Dịch vụ điều tra N
341 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
342 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
343 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
344 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
345 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109737560

Người đại diện: Hà Đức Toàn

Thôn Cua Chu, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470020

Người đại diện: Lê Phước Vĩnh

Số 32 Phạm Ngũ Lão , Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284648

Người đại diện: Phạm Đình Hải

223 Hoàng Thị Loan, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234267

Người đại diện: Phan Như Trình

Thôn Nam Hưng, Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120814

Người đại diện: Vũ Trần Thái

Số 43, Tổ Quán Toan 1, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120797

Người đại diện: Bùi Thị Minh Tiệp

Số 276 Lạch Tray, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954605

Người đại diện: Lê Minh Nhật

58/20F Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120772

Người đại diện: Lê Đức Thịnh

27/43/122 Đình Đông, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120807

Người đại diện: Trịnh Thị Mai Phương

Phòng 406, TD Business Center, Lô 20A, Đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120821

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

Tổ dân phố 3 (nhà bà Đỗ Thị Lạch), Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469995

Người đại diện: Lê Đắc Giao Châu

Thôn 3, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959147

Người đại diện: Bùi Huy Long

Khu 6, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết