Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Hậu Phú Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Hậu Phú Thọ do Lê Bích Hậu thành lập vào ngày 02/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Hậu Phú Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Hậu Phú Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Hau Phu Tho Minerals Joint Stock Company

Địa chỉ: khu 7, Thị Trấn Thanh Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600996298

Người ĐDPL: Lê Bích Hậu

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2600996298

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Hậu Phú Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
30 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
43 07221 Khai thác quặng bôxít N
44 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
45 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08101 Khai thác đá N
48 08102 Khai thác cát, sỏi N
49 08103 Khai thác đất sét N
50 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
51 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
52 08930 Khai thác muối N
53 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
55 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
56 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
57 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
58 16102 Bảo quản gỗ N
59 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
62 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
63 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
64 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
65 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
68 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
69 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32200 Sản xuất nhạc cụ N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
76 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
102 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
103 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
104 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
105 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
106 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
107 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
108 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
109 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
110 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
111 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
112 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
115 46612 Bán buôn dầu thô N
116 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
117 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
144 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
145 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
146 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
147 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
148 49400 Vận tải đường ống N
149 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55101 Khách sạn N
151 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
154 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
155 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
156 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
157 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
158 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77101 Cho thuê ôtô N
161 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
162 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
163 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
167 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
168 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
169 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
170 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
171 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
172 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315272293

Người đại diện: Hứa Chí Hùng

22 Đường Số 3, Ấp 2, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316682302

Người đại diện: Chu Văn Hiến

289 Bạch Đằng , Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104957604

Người đại diện: Bùi Hoàng Việt

Xóm 13 thôn Đục Khê - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108215152

Người đại diện: Nguyễn Văn Tháp

Xóm 1 - La Tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314864184

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Báu

163C Nguyễn Văn Tạo, Ấp 3, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316652964

Người đại diện: Lê Cẩm Tiên

Số 231 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315274420

Người đại diện: Nguyễn Thành Nghĩa

D9/262B Quốc Lộ 50, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104963005

Người đại diện: Lê Ngọc Hinh

Thôn Chân Chim - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316682486

Người đại diện: Nguyễn Thị Phụng Phương

93 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108214977

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghĩa

Xóm 14, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314870413

Người đại diện: Nguyễn Tấn Tài

869/20 Ấp 6, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316661091

Người đại diện: Nguyễn Văn Thế

638/45/4 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết