Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cộng Đồng Xanh Khải Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cộng Đồng Xanh Khải Nghĩa do Ngô Xuân Việt Ngô Xuân Đông thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cộng Đồng Xanh Khải Nghĩa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cộng Đồng Xanh Khải Nghĩa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cộng Đồng Xanh Khải Nghĩa

Địa chỉ: Khu 10, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601000985

Người ĐDPL: Ngô Xuân Việt Ngô Xuân Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2601000985

Lĩnh vực: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cộng Đồng Xanh Khải Nghĩa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
52 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
57 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
58 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 37001 Thoát nước N
61 37002 Xử lý nước thải N
62 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
63 3812 Thu gom rác thải độc hại N
64 38121 Thu gom rác thải y tế N
65 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
66 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
67 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
68 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
69 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4632 Bán buôn thực phẩm N
88 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
89 46322 Bán buôn thủy sản N
90 46323 Bán buôn rau, quả N
91 46324 Bán buôn cà phê N
92 46325 Bán buôn chè N
93 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
94 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
95 4633 Bán buôn đồ uống N
96 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
97 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
98 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
99 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
100 46411 Bán buôn vải N
101 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
102 46413 Bán buôn hàng may mặc N
103 46414 Bán buôn giày dép N
104 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
105 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
106 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
107 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
108 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
109 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
110 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
111 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
112 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
113 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
132 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
133 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
134 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
135 46694 Bán buôn cao su N
136 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
137 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
138 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
139 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 46900 Bán buôn tổng hợp N
141 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
144 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
186 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
187 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
188 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
189 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
191 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
192 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
193 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
194 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
195 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
196 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
197 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
198 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
199 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
200 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
201 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
202 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
203 49200 Vận tải bằng xe buýt N
204 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
205 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
206 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
207 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
208 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
209 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
210 49400 Vận tải đường ống N
211 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
212 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
213 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
214 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
215 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
216 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
217 51100 Vận tải hành khách hàng không N
218 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
219 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
220 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
221 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
222 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
223 5224 Bốc xếp hàng hóa N
224 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
225 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
226 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
227 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
228 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
229 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
230 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
231 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
232 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
233 53100 Bưu chính N
234 53200 Chuyển phát N
235 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
236 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
237 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
238 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
239 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
240 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
241 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
242 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
243 58110 Xuất bản sách N
244 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
245 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
246 58190 Hoạt động xuất bản khác N
247 58200 Xuất bản phần mềm N
248 6190 Hoạt động viễn thông khác N
249 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
250 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
251 62010 Lập trình máy vi tính N
252 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
253 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
254 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
255 63120 Cổng thông tin N
256 63210 Hoạt động thông tấn N
257 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
258 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
259 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
260 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
261 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
262 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
263 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
264 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
265 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
266 7710 Cho thuê xe có động cơ N
267 77101 Cho thuê ôtô N
268 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
269 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
270 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
271 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
272 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
273 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
274 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
275 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
276 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
277 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
278 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
279 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
280 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
281 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
282 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
283 79110 Đại lý du lịch N
284 79120 Điều hành tua du lịch N
285 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
286 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
287 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
288 80300 Dịch vụ điều tra N
289 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
290 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
291 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Y
292 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
293 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
294 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
295 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
296 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
297 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
298 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
299 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
300 82920 Dịch vụ đóng gói N
301 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
302 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
303 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
304 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
305 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
306 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
307 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400918454

Người đại diện: Nguyễn Văn Huấn

Thôn Châu Lỗ, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738758

Người đại diện: Trần Thanh Lượng

Thôn Thái Đường, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120740

Người đại diện: Trần Ngọc Tuyến

Số 268 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725930

Người đại diện: Hồ Văn Khởi

Khối 10, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725948

Người đại diện: Lương Thị Hậu

Số 184/48 đường Giải Phóng, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708678

Người đại diện: Võ Quang Tiếp

Tổ 1, khu vực Thới Long, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469988

Người đại diện: Nguyễn Hoàng

Số 20 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183449

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Số 168 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954820

Người đại diện: Trương Công Vương

164 Thân Văn Nhiếp, khu dân cư Sông Giồng, khu phố 2, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183488

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáng

Số 26 đường Vạn Hạnh, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200724189

Người đại diện: Phạm Hùng Cường

Số 123 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107340

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhật

Thôn Giữa, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết