Công Ty Cổ Phần Bảo Thắng Phú Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bảo Thắng Phú Thọ do Nguyễn Thị Hằng thành lập vào ngày 19/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bảo Thắng Phú Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bảo Thắng Phú Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Thang Phu Tho Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 79, đường Lê Đồng, Khu 3, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601002100

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2601002100

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bảo Thắng Phú Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
33 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
34 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 19100 Sản xuất than cốc N
39 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
40 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
41 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23941 Sản xuất xi măng N
44 23942 Sản xuất vôi N
45 23943 Sản xuất thạch cao N
46 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
47 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
48 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 24310 Đúc sắt thép N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
62 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
104 46612 Bán buôn dầu thô N
105 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
106 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
160 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
161 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
162 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
163 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
164 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
165 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
166 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
175 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
176 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
177 51100 Vận tải hành khách hàng không N
178 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
179 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
180 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
181 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
182 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
183 5224 Bốc xếp hàng hóa N
184 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
185 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
186 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
187 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
188 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
189 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55101 Khách sạn N
191 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
194 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
195 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
196 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
197 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
198 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106140127

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện

Tổ dân phố Yên Phúc - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106651259

Người đại diện: Nguyễn Trọng Khang

P1113 tòa nhà TTC, lô B1A, cụm sản xuất TTCN và CNN - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307681165

Người đại diện: Phạm Thế Hùng

72 Đường Số 8 Phường 04 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106324124

Người đại diện: Dương Hồng Hải

Số 12, ngõ 46A, phố Phạm Ngọc Thạch - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313214722

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

55A Hà Huy Giáp - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106138657

Người đại diện: Phan Công Hòa

Số 174, đường Phùng Hưng, tổ 12 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311755003

Người đại diện: Trần Công Khanh

A12/385 Quốc lộ 50 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106651298

Người đại diện: Phan Thị Mai Phương

Số 40 Vũ Phạm Hàm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307679222

Người đại diện: Tăng Như Quỳnh

154/55/26/19 âu Dương Lân Phường 03 - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106325368

Người đại diện: Mai Xuân Tú

Số 165 Phố Thái Hà - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313213239

Người đại diện: Bùi Lê Phương Nhi

320/6 Đường ĐHT02 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106652414

Người đại diện: Phạm Thị Thúy

Số 57, ngõ 91 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết