Công Ty CP Đầu Tư Nông Sản Tây Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Nông Sản Tây Bắc do Lê Văn Thắng thành lập vào ngày 25/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Nông Sản Tây Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nông Sản Tây Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Đầu Tư Nông Sản Tây Bắc

Địa chỉ: Tổ 60, Khu đô thị Minh Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601002615

Người ĐDPL: Lê Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2601002615

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nông Sản Tây Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
70 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
71 20222 Sản xuất mực in N
72 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
73 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
74 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4632 Bán buôn thực phẩm N
88 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
89 46322 Bán buôn thủy sản N
90 46323 Bán buôn rau, quả N
91 46324 Bán buôn cà phê N
92 46325 Bán buôn chè N
93 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
94 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
118 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
119 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
120 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
121 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200785531

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạch

Thôn Đại lộc - Xã Đại hợp - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200406568-005

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

khu 3, ấp Tây, xã Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600893907-003

Người đại diện: Nguyễn Đình Quế Anh

ấp Xóm Gốc, Quốc lộ 51 - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785524

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

Thôn Đại trang - Xã Bát trang - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700833683-002

Đường số 2, KCN Đồng An (Công Ty TNHH JANG HO VI NA) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601006234

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Huệ

A2/380 C , đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Tân Vạn - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785482

Người đại diện: Nguyễn Quốc Huy

Thôn Xuân sơn - Xã An thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700894661

Người đại diện: Chiếng Thành Phún

B1, Ô 1-2, đường lô CC Thuận Giao,ấp Bình Thuận 2,Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601006227

Người đại diện: Chen, Cheng - Ten

Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết