Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Toàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Toàn do Đỗ Đức Toàn Đỗ Tiến Thiện thành lập vào ngày 05/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Toàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Toàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Toan Service And Commercial Transport Joint Stock Company

Địa chỉ: khu 11, Thị Trấn Hạ Hoà, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601006306

Người ĐDPL: Đỗ Đức Toàn Đỗ Tiến Thiện

Ngày bắt đầu HĐ: 05/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 2601006306

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Toàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
40 16102 Bảo quản gỗ N
41 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
46 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
50 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
51 42200 Xây dựng công trình công ích N
52 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
53 43110 Phá dỡ N
54 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
65 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
67 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
69 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
70 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4541 Bán mô tô, xe máy N
75 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
76 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
77 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
78 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
79 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
125 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
126 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
127 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
128 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
129 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
130 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
131 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
132 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
133 46612 Bán buôn dầu thô N
134 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
135 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
136 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
137 46621 Bán buôn quặng kim loại N
138 46622 Bán buôn sắt, thép N
139 46623 Bán buôn kim loại khác N
140 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
151 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
152 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
153 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
154 46694 Bán buôn cao su N
155 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
156 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
157 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
158 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 46900 Bán buôn tổng hợp N
160 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
163 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
217 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
218 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
219 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
220 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
221 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
222 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
223 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
224 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
225 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
226 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
227 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
228 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
229 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
230 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
231 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
232 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
233 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
234 49200 Vận tải bằng xe buýt N
235 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
236 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
237 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
238 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
239 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
240 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
241 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
242 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
243 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
244 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
245 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
246 49400 Vận tải đường ống N
247 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
248 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
249 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
250 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
251 52231 Dịch vụ điều hành bay N
252 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
253 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
254 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
255 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
256 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
257 53100 Bưu chính N
258 53200 Chuyển phát N
259 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55101 Khách sạn N
261 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
264 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
265 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
266 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
267 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
268 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
269 6190 Hoạt động viễn thông khác N
270 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
271 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
272 62010 Lập trình máy vi tính N
273 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
274 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
275 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
276 63120 Cổng thông tin N
277 63210 Hoạt động thông tấn N
278 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
279 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
280 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
281 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
282 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
283 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
284 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
285 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
286 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
287 6910 Hoạt động pháp luật N
288 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
289 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
290 69109 Hoạt động pháp luật khác N
291 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
292 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
293 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
294 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
295 71101 Hoạt động kiến trúc N
296 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
297 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
298 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
299 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
300 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
301 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
302 73100 Quảng cáo N
303 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
304 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
305 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
306 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
307 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
308 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
309 75000 Hoạt động thú y N
310 7710 Cho thuê xe có động cơ N
311 77101 Cho thuê ôtô N
312 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
313 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
314 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
315 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
316 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
317 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
318 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
319 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
320 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
321 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
322 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
323 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
324 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
325 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
326 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
327 79110 Đại lý du lịch N
328 79120 Điều hành tua du lịch N
329 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
330 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
331 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
332 80300 Dịch vụ điều tra N
333 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
334 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
335 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
336 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
337 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
338 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
339 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
340 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
341 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
342 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
343 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
344 82920 Dịch vụ đóng gói N
345 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309522499

Người đại diện: Vũ Thị Thúy Liên

39 Đường 160 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306989775

Người đại diện: Đoàn Đình Hùng

P201, Tòa nhà Viễn Đông, 36 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310584098-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm

C7C/25 T4, ấp 4B, Đường Phạm Hùng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313210277

Người đại diện: Huỳnh Thị Tố Mai

31/33 đường số 3, khu phố 14 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312520639

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

123 Trần Trọng Cung - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106029633

Người đại diện: Quan Hán Minh

Số 20 -TT25 Khu Đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309522347

Người đại diện: Nguyễn Bá Tòng

37/6 Đường Số 22 Phường Phước Long B - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313211552

Người đại diện: Nguyễn Văn Thy

464 đường Mã Lò - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106232875

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Phòng 3, nhà A6 TT Văn Chương - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311445298

Người đại diện: Đoàn Như Trang

số 37 đường 18, khu dân cư ấp 5 Phong Phú - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106030413

Người đại diện: Tống Ngọc Thanh

Số 40B, Phố An Hòa - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309521304

Người đại diện: Trần Thanh Phong

115 Lã Xuân Oai, Tổ 1, Khu phố 2 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết