Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Minh Phú Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Minh Phú Thọ do Nguyễn Văn Giang thành lập vào ngày 22/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Minh Phú Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Minh Phú Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Minh Phú Thọ

Địa chỉ: Xóm Giữa Làng, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601008007

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 22/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 2601008007

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Minh Phú Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Y
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
60 08101 Khai thác đá N
61 08102 Khai thác cát, sỏi N
62 08103 Khai thác đất sét N
63 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
64 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
65 08930 Khai thác muối N
66 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
68 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
69 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
71 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
72 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
73 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
74 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
75 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
76 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
77 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
82 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
83 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
84 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
85 10611 Xay xát N
86 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
87 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
88 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
89 10720 Sản xuất đường N
90 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
91 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
92 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
93 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
94 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
96 11020 Sản xuất rượu vang N
97 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
98 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
99 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
100 16102 Bảo quản gỗ N
101 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
102 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
103 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
104 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
105 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
106 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
107 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
108 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
109 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
110 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
111 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
112 18110 In ấn N
113 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
114 18200 Sao chép bản ghi các loại N
115 19100 Sản xuất than cốc N
116 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
117 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
118 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
119 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
120 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
121 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
122 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
123 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
124 32200 Sản xuất nhạc cụ N
125 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
126 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
127 3812 Thu gom rác thải độc hại N
128 38121 Thu gom rác thải y tế N
129 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
130 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
131 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
132 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
133 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
134 3830 Tái chế phế liệu N
135 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
136 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
137 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
138 41000 Xây dựng nhà các loại N
139 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
140 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
141 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
142 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
143 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
144 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
145 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
146 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
148 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
150 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
151 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
152 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
153 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
154 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
155 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 4541 Bán mô tô, xe máy N
158 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
159 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
160 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
161 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
162 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
163 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
164 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
165 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
184 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
185 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
186 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
187 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
188 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
189 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
190 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
191 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
192 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
193 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
194 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
195 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
196 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
197 49400 Vận tải đường ống N
198 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
199 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
200 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
201 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
202 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
203 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
204 51100 Vận tải hành khách hàng không N
205 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
206 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
207 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
208 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
209 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
210 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55101 Khách sạn N
212 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
215 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
216 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
217 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
218 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
219 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
220 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
221 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
222 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
223 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
224 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
225 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
226 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
227 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
228 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
229 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
230 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
231 79110 Đại lý du lịch N
232 79120 Điều hành tua du lịch N
233 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
234 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
235 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
236 80300 Dịch vụ điều tra N
237 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
238 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
239 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
240 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
241 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
242 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
243 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
244 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
245 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
246 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
247 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
248 82920 Dịch vụ đóng gói N
249 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
250 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
251 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
252 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
253 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
254 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
255 85322 Dạy nghề N
256 85410 Đào tạo cao đẳng N
257 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
258 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
259 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
260 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
261 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700549267

Người đại diện: Đào Duy Tùng

Tổ 13, Khu 4B, phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201266391

Người đại diện: Khoa Năng Tuyền

Tổ Trung Hành 7 (tại nhà ông Khoa Năng Tuyền) - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100498260-001

418 Quốc Lộ 62 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201266384

Người đại diện: Bùi Thị Nguyệt

Số 222B Đà Nẵng - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700549242

Người đại diện: Đào Duy Chiến

Khu Thượng - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300158087

- Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100551732

Người đại diện: Lữ Thị Dung

Số 60, Phường Phạm Văn Ngũ, Khu phố 5 - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201267130

Người đại diện: Đỗ Thị Xuân Thanh

Số 32 Võ Thị Sáu - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300149526

- Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700549274

Người đại diện: Bùi Xuân Tờ

Tổ 65, khu 6 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết