Công Ty TNHH Điện Tử Điện Lạnh Tuấn Tú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Điện Tử Điện Lạnh Tuấn Tú do Mai Tuấn Tú thành lập vào ngày 25/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Điện Tử Điện Lạnh Tuấn Tú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Điện Tử Điện Lạnh Tuấn Tú mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 2050, đường Hùng Vương, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601053472

Người ĐDPL: Mai Tuấn Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 25/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 2601053472

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Điện Tử Điện Lạnh Tuấn Tú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
9 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
10 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
11 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
12 18110 In ấn N
13 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
14 18200 Sao chép bản ghi các loại N
15 19100 Sản xuất than cốc N
16 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
17 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
18 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
25 21001 Sản xuất thuốc các loại N
26 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
27 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
28 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
31 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
37 26520 Sản xuất đồng hồ N
38 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
39 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
40 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
43 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
45 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
46 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
47 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
48 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
49 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
50 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
51 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
52 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
53 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
54 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
55 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
56 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
57 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
58 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
59 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
60 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
61 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
62 28230 Sản xuất máy luyện kim N
63 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
64 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
65 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
68 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
69 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32200 Sản xuất nhạc cụ N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 3812 Thu gom rác thải độc hại N
75 38121 Thu gom rác thải y tế N
76 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
77 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
78 3830 Tái chế phế liệu N
79 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
80 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
81 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
82 41000 Xây dựng nhà các loại N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
114 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
115 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 46411 Bán buôn vải N
118 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
119 46413 Bán buôn hàng may mặc N
120 46414 Bán buôn giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
142 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
143 46612 Bán buôn dầu thô N
144 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
145 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
146 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
147 46621 Bán buôn quặng kim loại N
148 46622 Bán buôn sắt, thép N
149 46623 Bán buôn kim loại khác N
150 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp N
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
173 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
211 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
212 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
213 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
214 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
215 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
216 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
217 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
218 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
219 49200 Vận tải bằng xe buýt N
220 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
221 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
222 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
223 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
224 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
225 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
226 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
227 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
228 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
229 49400 Vận tải đường ống N
230 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
231 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
232 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
233 51100 Vận tải hành khách hàng không N
234 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
235 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
236 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
237 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
238 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
239 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
240 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
241 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
242 5224 Bốc xếp hàng hóa N
243 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
244 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
245 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
246 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
247 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
248 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
249 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
250 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
251 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
252 53100 Bưu chính N
253 53200 Chuyển phát N
254 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55101 Khách sạn N
256 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
259 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
260 71101 Hoạt động kiến trúc N
261 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
262 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
263 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
264 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
265 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
266 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
267 73100 Quảng cáo N
268 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
269 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
270 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
271 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
272 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
273 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
274 75000 Hoạt động thú y N
275 7710 Cho thuê xe có động cơ N
276 77101 Cho thuê ôtô N
277 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
278 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
279 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
280 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
281 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
282 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
283 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
284 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
285 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
286 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
287 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
288 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
289 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
290 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
291 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
292 79110 Đại lý du lịch N
293 79120 Điều hành tua du lịch N
294 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
295 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
296 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
297 80300 Dịch vụ điều tra N
298 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
299 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
300 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
301 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
302 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
303 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
304 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
305 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
306 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
307 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
308 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
309 82920 Dịch vụ đóng gói N
310 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106246684

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hà

Ngõ 1, xóm 3, thôn Nội Am - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313658615

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

31/7B - 7C Tân Xuân, Tổ 8, ấp Mỹ Hòa 1 - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106173901

Người đại diện: Lương Thị Thu Huyền

Phòng 501-S1 tầng 5, Sentinel Place, 41 Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314421802

Người đại diện: Nguyễn Viết Tiến

201 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106246645

Người đại diện: Phạm Văn Đông

Số 8, tập thể thức ăn chăn nuôi - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107596402

Người đại diện: Phạm Diệu Hương

Tổ 58 (tổ 56B cũ) - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314170764

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số 79/3 Đường Gò Dưa, Khu phố 3, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106173161

Người đại diện: Phạm Văn Nam

Số 6 phố Đình Ngang - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313657178

Người đại diện: Huỳnh Minh Kha

65/3E Đường Hậu Lân, ấp Hậu Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314471835

Người đại diện: Phạm Thương

107/110/26 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314173973

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Thao

47 đường số 20, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106246638

Người đại diện: Trần Đức Toản

Xóm chùa, thôn văn điển - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết