Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hoàng Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hoàng Nguyễn do Nguyễn Thị Ánh Tuyết thành lập vào ngày 13/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hoàng Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hoàng Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Nguyen Trading And Investment Company Limited

Địa chỉ: Khu 2, Xã Hùng Lô, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601054772

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ánh Tuyết

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601054772

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hoàng Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 46411 Bán buôn vải N
45 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
46 46413 Bán buôn hàng may mặc N
47 46414 Bán buôn giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
119 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
120 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
121 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
122 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
125 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5224 Bốc xếp hàng hóa N
138 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
139 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
140 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
141 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
142 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
143 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
144 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
145 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
146 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
147 53100 Bưu chính N
148 53200 Chuyển phát N
149 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55101 Khách sạn N
151 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
154 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
155 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
156 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
157 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
158 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
159 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
160 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
161 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
162 58110 Xuất bản sách N
163 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
164 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
165 58190 Hoạt động xuất bản khác N
166 58200 Xuất bản phần mềm N
167 6190 Hoạt động viễn thông khác N
168 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
169 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
170 62010 Lập trình máy vi tính N
171 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
172 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
173 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
174 63120 Cổng thông tin N
175 63210 Hoạt động thông tấn N
176 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
177 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
178 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
179 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
180 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
181 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
182 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
183 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
184 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
185 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
186 71101 Hoạt động kiến trúc N
187 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
188 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
189 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
190 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
191 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
192 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
193 73100 Quảng cáo N
194 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
195 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
196 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
197 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
198 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
199 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
200 75000 Hoạt động thú y N
201 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
202 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
203 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
204 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
205 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
206 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
207 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
208 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
209 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
210 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
211 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
212 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
213 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
214 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
215 82920 Dịch vụ đóng gói N
216 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104918468

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

số 46 Quán Sứ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314082500

Người đại diện: Trần Thị Liễu

228/8 Nguyễn Hồng Đào - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103242850

Yên kiện Ngọc hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104112300

Người đại diện: Đoàn Minh Dương

Số 26A đường Thuỵ khuê, phường thuỵ khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106926111

Người đại diện: Phan Thị Biển

Số 7A, ngõ 396 Trương Định - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308090119-003

302C Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104918299

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Tầng 4, số 59A Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104119867

Người đại diện: nguyễn Thị Thanh Nhàn

Số 53 TT định canh định cư, ngõ 106 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103243847

Triều khúc tân triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106935878

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hiếu

Số nhà 12A2, khu TT Khuyến nông, tổ 16, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314085607

Người đại diện: Bùi Thị Trúc Phương

235/94 Phạm Văn Hai - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104919221

Người đại diện: Ngọ Văn Hùng

Số 50, phố Hàng Gà - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết