Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa do Đỗ Hải Vân thành lập vào ngày 29/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Aa Accounting Auditing And Investment Limited Liability Company

Địa chỉ: Số 68, Hùng Quốc Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601055889

Người ĐDPL: Đỗ Hải Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601055889

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
100 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
101 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
107 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
108 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
109 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
110 18110 In ấn N
111 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
112 18200 Sao chép bản ghi các loại N
113 19100 Sản xuất than cốc N
114 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
115 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
116 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
117 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
118 23941 Sản xuất xi măng N
119 23942 Sản xuất vôi N
120 23943 Sản xuất thạch cao N
121 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
122 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
123 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
124 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
125 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
126 24310 Đúc sắt thép N
127 24320 Đúc kim loại màu N
128 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
129 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
130 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
131 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
132 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
133 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
134 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
144 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
145 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
146 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
147 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
148 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
149 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
150 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
151 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
152 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
153 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
154 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
155 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
156 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
157 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
158 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
161 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
162 46101 Đại lý N
163 46102 Môi giới N
164 46103 Đấu giá N
165 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
166 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
167 46202 Bán buôn hoa và cây N
168 46203 Bán buôn động vật sống N
169 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
170 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
171 46310 Bán buôn gạo N
172 4632 Bán buôn thực phẩm N
173 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
174 46322 Bán buôn thủy sản N
175 46323 Bán buôn rau, quả N
176 46324 Bán buôn cà phê N
177 46325 Bán buôn chè N
178 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
179 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
180 4633 Bán buôn đồ uống N
181 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
182 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
183 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
184 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
185 46411 Bán buôn vải N
186 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
187 46413 Bán buôn hàng may mặc N
188 46414 Bán buôn giày dép N
189 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
190 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
191 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
192 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
193 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
194 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
195 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
196 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
197 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
198 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
199 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
200 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
201 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
202 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
203 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
204 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
205 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
206 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
207 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
208 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
209 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
210 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
211 46612 Bán buôn dầu thô N
212 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
213 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
214 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
215 46621 Bán buôn quặng kim loại N
216 46622 Bán buôn sắt, thép N
217 46623 Bán buôn kim loại khác N
218 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
219 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
220 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
221 46632 Bán buôn xi măng N
222 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
223 46634 Bán buôn kính xây dựng N
224 46635 Bán buôn sơn, vécni N
225 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
226 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
227 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
228 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
229 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
230 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
231 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
232 46694 Bán buôn cao su N
233 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
234 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
235 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
236 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
237 46900 Bán buôn tổng hợp N
238 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
239 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
282 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
283 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
284 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
285 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
286 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
287 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
288 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
289 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
290 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
291 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
292 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
293 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
294 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
295 49400 Vận tải đường ống N
296 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
297 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
298 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
299 51100 Vận tải hành khách hàng không N
300 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
301 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
302 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
303 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
304 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
305 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
306 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
307 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
308 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
309 53100 Bưu chính N
310 53200 Chuyển phát N
311 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55101 Khách sạn N
313 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
314 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
315 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
316 5590 Cơ sở lưu trú khác N
317 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
318 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
319 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
320 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
321 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
322 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
323 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
324 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
325 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
326 71101 Hoạt động kiến trúc N
327 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
328 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
329 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
330 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
331 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
332 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
333 73100 Quảng cáo N
334 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
335 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
336 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
337 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
338 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
339 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
340 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
341 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
342 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
343 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
344 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
345 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
346 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
347 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
348 79110 Đại lý du lịch N
349 79120 Điều hành tua du lịch N
350 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
351 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
352 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
353 80300 Dịch vụ điều tra N
354 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
355 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
356 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
357 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
358 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
359 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
360 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
361 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
362 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
363 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
364 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
365 82920 Dịch vụ đóng gói N
366 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
367 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
368 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
369 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
370 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
371 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
372 85322 Dạy nghề N
373 85410 Đào tạo cao đẳng N
374 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
375 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
376 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
377 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
378 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200744363

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phú

thôn Đông Nam - Xã Đại Lãnh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500841133-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Số 513, Xa lộ Hà Nội, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936652

Khối 7, thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533268

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

ấp An Hiệp - Xã An Ninh Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200744388

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Duyên

Quốc lộ 1, thôn Hòa Sơn - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603086147

Người đại diện: Lê Thái Sơn

Số 14, Nguyễn Thị Minh Khai, KP 3 - Phường Xuân An - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302824243-020

Người đại diện: Nguyễn Thị ái Trinh

Số 484, Đại lộ Bình Dương - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936638

Khối 7, thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533282

Người đại diện: Nguyễn Văn Huởng

ấp 5 - Xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết