Công Ty TNHH Một Thành Viên Ánh Dương Phú Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Ánh Dương Phú Thọ do Phạm Thanh Tùng thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Ánh Dương Phú Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Ánh Dương Phú Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Duong Phu Tho Company Limited

Địa chỉ: Khu 1, Xã Gia Điền, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601062692

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601062692

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Ánh Dương Phú Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
12 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
13 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
14 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
15 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
16 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
17 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
19 32200 Sản xuất nhạc cụ N
20 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
21 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
31 46632 Bán buôn xi măng N
32 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
33 46634 Bán buôn kính xây dựng N
34 46635 Bán buôn sơn, vécni N
35 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
36 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
37 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
40 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
41 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
42 46694 Bán buôn cao su N
43 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
44 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
45 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
46 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
69 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
70 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
71 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
72 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
73 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
74 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
83 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 51100 Vận tải hành khách hàng không N
89 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400290713

Người đại diện: Ngô Quang Tiệp

Tổ 5 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900991917

Người đại diện: Nguyễn Kính Lượng

Thôn Nguyễn Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001147432

Người đại diện: Lý Minh Triều

Số 141, đường Hoa Lư - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310617378-020

Người đại diện: Võ Trọng Chinh

Số 44 Trần Quang Khải - Phường Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400290777

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Tổ 1, thôn Tân Phú - Xã Đắk Ru - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100306833

Người đại diện: Nguyễn Doãn Trọng

Thị trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000849679-046

Người đại diện: Nguyễn Vũ Linh

ấp 14 - Xã Khánh Lâm - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900991924

Người đại diện: Lê Văn Xướng

Thôn Tổ Hỏa - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001432758

83 Quang Trung - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400222223-001

Người đại diện: Đặng Ngọc Quý

Số 09, thôn 2 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100306872

xã Bản Máy - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001147489

Người đại diện: Trần Ngọc Hạnh

Khóm 4, TT Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết