Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Hà Phú Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Hà Phú Thọ do Trần Văn Dũng thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Hà Phú Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Hà Phú Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Ha Phu Tho Manufacturing And Trading Company Limited

Địa chỉ: Khu 4, Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601064442

Người ĐDPL: Trần Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601064442

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Hà Phú Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
14 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
15 20222 Sản xuất mực in N
16 4632 Bán buôn thực phẩm Y
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
120 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
121 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
122 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
132 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
133 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
134 5224 Bốc xếp hàng hóa N
135 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
136 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
137 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
138 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
139 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
140 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55101 Khách sạn N
142 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
147 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
150 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
151 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
152 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
153 58110 Xuất bản sách N
154 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
155 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
156 58190 Hoạt động xuất bản khác N
157 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900880114

Người đại diện: Đặng Thị Ngọc

Thôn Đon Riệc, Xã Bắc Quỳnh, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702095234

Người đại diện: Lê Đức Khánh

Số 7, Thôn 6, Xã Quảng Long, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183752

Người đại diện: Nguyễn Hưng Phương

Khu Thượng Núi, Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183689

Người đại diện: Trương Văn Vũ

Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900880121

Người đại diện: Lê Minh Tuân

Thôn Na Hoa, Xã Hồ Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183706

Người đại diện: Nguyễn Viết Quang

Số 6 Khu Yên Mẫn, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183720

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Dương Ổ, Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900880153

Người đại diện: Đoàn Văn Đại

Thôn Trong Nà, Xã Tân Liên, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996281

Người đại diện: Sỳ Kim Lâm

340/11/8 Nguyễn Thị Minh Khai, Khu phố 3, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670415

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Linh

Số 55 đường Lý Thường Kiệt, TDP ĐÔng Hòa 1, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933975

Người đại diện: Trần Văn Khải

Xóm 11, Xã Đồng Hướng, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900880160

Người đại diện: Đinh Bá Thanh

Số 27 Minh Khai, Thị Trấn Lộc Bình, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết