Công Ty Cổ Phần Viễn Đông Pt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Viễn Đông Pt do Hà Văn Viễn thành lập vào ngày 30/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Viễn Đông Pt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Viễn Đông Pt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vien Dong Pt Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu 5, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601064643

Người ĐDPL: Hà Văn Viễn

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601064643

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Viễn Đông Pt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
42 07221 Khai thác quặng bôxít N
43 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
44 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
45 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
46 08101 Khai thác đá N
47 08102 Khai thác cát, sỏi N
48 08103 Khai thác đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
68 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
69 16102 Bảo quản gỗ N
70 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
71 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
72 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
75 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
76 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
77 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
78 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
79 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32200 Sản xuất nhạc cụ N
83 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
84 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
85 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
86 37001 Thoát nước N
87 37002 Xử lý nước thải N
88 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
89 3812 Thu gom rác thải độc hại N
90 38121 Thu gom rác thải y tế N
91 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
92 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
93 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
94 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
95 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
96 3830 Tái chế phế liệu N
97 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
98 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
99 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
128 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
131 46411 Bán buôn vải N
132 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
133 46413 Bán buôn hàng may mặc N
134 46414 Bán buôn giày dép N
135 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
136 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
137 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
138 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
139 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
140 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
141 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
142 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
143 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
144 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
145 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
146 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
147 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
148 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
149 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
150 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
151 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
152 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
153 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
154 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
155 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
156 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
157 46612 Bán buôn dầu thô N
158 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
159 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
160 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
161 46621 Bán buôn quặng kim loại N
162 46622 Bán buôn sắt, thép N
163 46623 Bán buôn kim loại khác N
164 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
165 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
167 46632 Bán buôn xi măng N
168 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
169 46634 Bán buôn kính xây dựng N
170 46635 Bán buôn sơn, vécni N
171 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
172 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
173 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
175 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
176 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
177 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
178 46694 Bán buôn cao su N
179 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
180 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
181 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
182 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
183 46900 Bán buôn tổng hợp N
184 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
187 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
238 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
239 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
240 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
241 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
242 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
243 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
244 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
245 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
246 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
247 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
248 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
249 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
250 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
251 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
252 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
253 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
254 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
255 49400 Vận tải đường ống N
256 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
257 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
258 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
259 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
260 5224 Bốc xếp hàng hóa N
261 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
262 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
263 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
264 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
265 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
266 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
267 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
268 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
269 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
270 53100 Bưu chính N
271 53200 Chuyển phát N
272 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
273 71101 Hoạt động kiến trúc N
274 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
275 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
276 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
277 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
278 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
279 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
280 73100 Quảng cáo N
281 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
282 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
283 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
284 7710 Cho thuê xe có động cơ N
285 77101 Cho thuê ôtô N
286 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
287 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
288 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
289 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
290 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
291 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
292 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
293 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
294 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
295 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
296 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
297 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725205

Người đại diện: Phạm Hữu Đức

Số nhà 4 Ngõ 241/10 Đường Sùng Khang, Tổ dân phố Đại Cát Một, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181272

Người đại diện: Hoàng Đắc Dũng

Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400527248

Người đại diện: Nguyễn Thụy Anh

Xóm Cang, Xã Đoàn Kết, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947982

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phi Đạt

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110124

Người đại diện: Đào Bảo Ly

Số 10-NV04, đường Bằng Lăng 2, Khu sinh thái Handicco , Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110131

Người đại diện: Phạm Thị Kim Diệp

Số 41, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110117

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáng

Xóm 5, Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579283

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hải

Tổ dân phố Vinh Xương, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725043

Người đại diện: Tạ Thu Hồng

Nhà 3 hẻm 146/11/8, ngõ 146 phố Vương Thừa Vũ , Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300872016

Người đại diện: Lê Xuân Nam

Tổ 1, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181258

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Khu phố Xuân Viên, Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708445

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Số 408 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết