Công Ty TNHH Dệt May Kim Tuyến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dệt May Kim Tuyến do Phạm Thị Tuyến thành lập vào ngày 30/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dệt May Kim Tuyến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dệt May Kim Tuyến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Tuyen Textile Company Limited

Địa chỉ: Gò Mun, Khu đô thị Minh Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601064675

Người ĐDPL: Phạm Thị Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601064675

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dệt May Kim Tuyến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
7 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
8 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
9 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
10 46694 Bán buôn cao su N
11 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
12 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
13 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
14 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
15 46900 Bán buôn tổng hợp N
16 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
17 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
61 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
62 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
65 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
66 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
67 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
68 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55101 Khách sạn N
71 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
80 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
81 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
82 58110 Xuất bản sách N
83 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
84 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
85 58190 Hoạt động xuất bản khác N
86 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702210765

Người đại diện: Võ Trí Dũng

Số 1/8, Khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800501649

471 - ấp Tân Hiệp - Tân Bình - Huyện Phụng Hiệp (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500234844

Người đại diện: PhạmThị Thanh Mai

K 6 lam Sơn - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663900

Cam Phước Tây - Xã Cam Phước Tây - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900861196

Người đại diện: Hồ Trọng Phú

Nhà ông Hồ Trọng Phú, xóm 6 xã Quỳnh Văn - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125501

Người đại diện: Hà Trọng Tuấn

Xóm 25 - Xã Xuân Tín - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800501656

Người đại diện: Trương Văn Hòa

212/10, Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702150234-001

Người đại diện: Lương Thị Kim Xuyến

Thửa đất số 36, 48, 72, 76, 77, Tờ bản đồ số 37, ấp Lồ ồ - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663918

Xã Cam Phước Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500199607

Người đại diện: Nhguyễn Thị Biết

chợ TT Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900861189

Người đại diện: Lê Anh Dinh

Nhà ông Lê Văn Dinh, khối 2 phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125678

Người đại diện: Ngô Ngọc Thái

Số nhà 22 đường Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết